TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
580,468
|
526,435
|
592,738
|
562,033
|
538,334
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,755
|
4,897
|
13,319
|
5,922
|
26,403
|
1. Tiền
|
27,755
|
4,897
|
13,319
|
5,922
|
26,403
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100,292
|
102,630
|
119,460
|
128,008
|
107,287
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81,517
|
71,862
|
84,963
|
94,074
|
89,840
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,253
|
9,195
|
11,791
|
5,214
|
4,963
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13,523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
21,574
|
22,707
|
28,720
|
12,484
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
451,943
|
417,995
|
457,174
|
427,312
|
404,614
|
1. Hàng tồn kho
|
451,943
|
417,995
|
457,174
|
427,312
|
404,614
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
478
|
913
|
2,784
|
791
|
30
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
478
|
109
|
1,081
|
538
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
797
|
1,703
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
8
|
0
|
253
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
353,473
|
343,560
|
335,950
|
332,068
|
322,287
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,529
|
2,529
|
2,540
|
2,529
|
2,529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,529
|
|
2,540
|
2,529
|
2,529
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
114,347
|
105,815
|
97,116
|
88,565
|
80,508
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114,347
|
105,815
|
97,116
|
88,565
|
80,508
|
- Nguyên giá
|
550,642
|
550,893
|
550,893
|
550,893
|
551,112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436,295
|
-445,078
|
-453,777
|
-462,328
|
-470,604
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
223
|
223
|
223
|
223
|
223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,207
|
22,207
|
22,297
|
22,297
|
22,297
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,207
|
22,207
|
22,297
|
22,297
|
22,297
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,889
|
11,509
|
12,497
|
17,178
|
15,453
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,889
|
11,509
|
12,497
|
17,178
|
15,453
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
933,941
|
869,995
|
928,688
|
894,102
|
860,621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
561,653
|
527,666
|
584,120
|
546,111
|
560,460
|
I. Nợ ngắn hạn
|
360,153
|
324,784
|
382,620
|
344,611
|
358,960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,233
|
48,233
|
49,922
|
64,713
|
92,984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78,150
|
67,651
|
127,395
|
89,163
|
79,499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,761
|
2,111
|
1,544
|
6,494
|
1,109
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,408
|
3,507
|
3,708
|
4,773
|
2,262
|
6. Phải trả người lao động
|
4,381
|
0
|
1,105
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,032
|
0
|
15,000
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
218,031
|
203,282
|
197,884
|
182,996
|
171,673
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
189
|
0
|
28
|
-3,530
|
-3,566
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201,500
|
202,881
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
201,500
|
202,881
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
372,288
|
342,330
|
344,569
|
347,991
|
300,161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,100
|
320,230
|
322,557
|
326,067
|
278,237
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
142,190
|
142,905
|
142,496
|
142,496
|
142,496
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,910
|
17,325
|
20,060
|
23,571
|
-24,259
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
15,517
|
|
15,517
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
4,543
|
|
-39,776
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
22,188
|
22,100
|
22,012
|
21,924
|
21,924
|
1. Nguồn kinh phí
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
264
|
176
|
88
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
933,941
|
869,995
|
928,688
|
894,102
|
860,621
|