TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
592.738
|
562.033
|
538.334
|
520.381
|
503.698
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.319
|
5.922
|
26.403
|
2.187
|
3.900
|
1. Tiền
|
13.319
|
5.922
|
26.403
|
2.187
|
3.900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119.460
|
128.008
|
107.287
|
82.617
|
73.689
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.963
|
94.074
|
89.840
|
64.749
|
53.531
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.791
|
5.214
|
4.963
|
5.797
|
4.757
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.707
|
28.720
|
12.484
|
12.072
|
15.401
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
457.174
|
427.312
|
404.614
|
433.130
|
423.230
|
1. Hàng tồn kho
|
457.174
|
427.312
|
404.614
|
433.130
|
423.230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.784
|
791
|
30
|
2.447
|
2.879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.081
|
538
|
30
|
7
|
960
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.703
|
0
|
0
|
1.046
|
419
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
253
|
0
|
1.393
|
1.500
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
335.950
|
332.068
|
322.287
|
312.894
|
303.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.540
|
2.529
|
2.529
|
2.656
|
2.656
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.540
|
2.529
|
2.529
|
2.656
|
2.656
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97.116
|
88.565
|
80.508
|
72.494
|
65.053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97.116
|
88.565
|
80.508
|
72.494
|
65.053
|
- Nguyên giá
|
550.893
|
550.893
|
551.112
|
543.267
|
543.267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-453.777
|
-462.328
|
-470.604
|
-470.773
|
-478.214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
223
|
223
|
223
|
223
|
223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
22.297
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.497
|
17.178
|
15.453
|
13.947
|
12.458
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.497
|
17.178
|
15.453
|
13.947
|
12.458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
928.688
|
894.102
|
860.621
|
833.276
|
807.661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
584.120
|
546.111
|
560.460
|
532.506
|
497.972
|
I. Nợ ngắn hạn
|
382.620
|
344.611
|
358.960
|
331.006
|
296.472
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.922
|
64.713
|
92.984
|
100.602
|
84.614
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127.395
|
89.163
|
79.499
|
81.375
|
61.966
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.544
|
6.494
|
1.109
|
792
|
1.843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.708
|
4.773
|
2.262
|
1.318
|
4.399
|
6. Phải trả người lao động
|
1.105
|
0
|
0
|
0
|
2.338
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.032
|
0
|
15.000
|
252
|
247
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
197.884
|
182.996
|
171.673
|
154.097
|
149.199
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
-3.530
|
-3.566
|
-7.429
|
-8.134
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
201.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
344.569
|
347.991
|
300.161
|
300.770
|
309.689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322.557
|
326.067
|
278.237
|
278.846
|
287.766
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
142.496
|
142.496
|
142.496
|
142.496
|
142.496
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.060
|
23.571
|
-24.259
|
-23.650
|
-14.731
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.517
|
|
15.517
|
-24.079
|
-24.079
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.543
|
|
-39.776
|
429
|
9.348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
22.012
|
21.924
|
21.924
|
21.924
|
21.924
|
1. Nguồn kinh phí
|
21.924
|
21.924
|
21.924
|
21.924
|
21.924
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
88
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
928.688
|
894.102
|
860.621
|
833.276
|
807.661
|