Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133.598 45.606 107.726 93.805 124.179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 133.598 45.606 107.726 93.805 124.179
4. Giá vốn hàng bán 68.085 25.539 60.327 52.531 69.540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.513 20.067 47.400 41.274 54.639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 2 2 2 4
7. Chi phí tài chính 1.201 1.549 1.504 1.459 2.108
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.120 885 728 826 728
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 33.599 9.953 21.487 23.650 50.117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.366 6.265 17.599 17.305 8.680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.370 2.302 6.811 -1.138 -6.262
12. Thu nhập khác 1.077 0 1.864 3.487 4.946
13. Chi phí khác 13 47 500 55 46.853
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.064 -47 1.364 3.432 -41.908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.434 2.255 8.175 2.294 -48.170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.287 451 1.635 459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.287 451 1.635 459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.147 1.804 6.540 1.835 -48.170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.147 1.804 6.540 1.835 -48.170