1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.726
|
93.805
|
124.179
|
56.083
|
90.432
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.726
|
93.805
|
124.179
|
56.083
|
90.432
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.327
|
52.531
|
69.540
|
31.407
|
51.642
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.400
|
41.274
|
54.639
|
24.677
|
38.790
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1.504
|
1.459
|
2.108
|
2.155
|
2.853
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
826
|
728
|
1.024
|
2.069
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.487
|
23.650
|
50.117
|
13.476
|
12.898
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.599
|
17.305
|
8.680
|
12.555
|
14.824
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.811
|
-1.138
|
-6.262
|
-3.508
|
8.217
|
12. Thu nhập khác
|
1.864
|
3.487
|
4.946
|
5.871
|
3.447
|
13. Chi phí khác
|
500
|
55
|
46.853
|
1.827
|
1.735
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.364
|
3.432
|
-41.908
|
4.044
|
1.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.175
|
2.294
|
-48.170
|
536
|
9.929
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.635
|
459
|
|
107
|
1.986
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.635
|
459
|
|
107
|
1.986
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.540
|
1.835
|
-48.170
|
429
|
7.943
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.540
|
1.835
|
-48.170
|
429
|
7.943
|