Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.434 2.255 8.175 2.294 -48.170
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.152 9.578 9.337 9.280 7.883
- Khấu hao TSCĐ 9.124 8.695 8.611 8.463 8.275
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1.259
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.092 -2 -2 -2 -4
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1.120 885 728 819 871
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20.585 11.833 17.512 11.575 -40.287
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25.298 4.914 -32.278 -7.087 20.974
- Tăng, giảm hàng tồn kho -38.200 1.976 -21.090 29.862 22.698
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.844 -28.463 48.449 -45.359 -11.560
- Tăng giảm chi phí trả trước 723 1.250 -989 -4.138 2.233
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.120 -885 -728 -819 -871
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.000 -3.079 -531 -1.000 -1.985
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -165 0 -2.123 -5.225 1.223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.724 -12.454 8.222 -22.191 -7.574
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -855 -251 -90 -219
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.069 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 2 2 2 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 238 -249 -88 2 -215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17.758 34.279 21.062 51.249 59.063
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.976 -32.897 -20.754 -36.458 -30.793
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.782 1.381 308 14.791 28.270
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 296 -11.322 8.442 -7.397 20.481
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.459 16.219 4.897 13.319 5.922
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.755 4.897 13.339 5.922 26.403