I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.175
|
2.294
|
-48.170
|
536
|
9.806
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.337
|
9.280
|
7.883
|
5.646
|
9.498
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.611
|
8.463
|
8.275
|
7.815
|
7.441
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-1.259
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-2
|
-4
|
-3.193
|
-33
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
728
|
819
|
871
|
1.024
|
2.090
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.512
|
11.575
|
-40.287
|
6.182
|
19.304
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.278
|
-7.087
|
20.974
|
4.435
|
6.243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.090
|
29.862
|
22.698
|
-19.155
|
1.844
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
48.449
|
-45.359
|
-11.560
|
-18.333
|
-5.757
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-989
|
-4.138
|
2.233
|
1.528
|
1.497
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-728
|
-819
|
-871
|
-1.024
|
-2.090
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-531
|
-1.000
|
-1.985
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.123
|
-5.225
|
1.223
|
-1.438
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.222
|
-22.191
|
-7.574
|
-27.805
|
21.040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90
|
|
-219
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3.391
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88
|
2
|
-215
|
3.392
|
33
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.062
|
51.249
|
59.063
|
47.048
|
41.334
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.754
|
-36.458
|
-30.793
|
-26.508
|
-59.071
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
308
|
14.791
|
28.270
|
20.539
|
-17.738
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.442
|
-7.397
|
20.481
|
-3.873
|
3.335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.897
|
13.319
|
5.922
|
6.060
|
2.187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.339
|
5.922
|
26.403
|
2.187
|
5.523
|