1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.100.808
|
2.225.309
|
3.251.016
|
3.557.308
|
3.807.659
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
187.496
|
148.332
|
274.143
|
294.888
|
310.055
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.913.312
|
2.076.977
|
2.976.873
|
3.262.420
|
3.497.604
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.351.153
|
1.568.059
|
2.266.863
|
2.483.468
|
2.586.652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
562.159
|
508.918
|
710.010
|
778.951
|
910.952
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.886
|
35.744
|
56.289
|
71.896
|
128.125
|
7. Chi phí tài chính
|
32.274
|
29.355
|
37.620
|
39.297
|
107.002
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.197
|
5.495
|
9.626
|
15.144
|
6.103
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
145
|
0
|
0
|
0
|
168.701
|
9. Chi phí bán hàng
|
338.369
|
272.960
|
389.697
|
353.027
|
439.214
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.778
|
37.981
|
42.991
|
81.596
|
93.953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
179.769
|
204.366
|
295.991
|
376.927
|
567.610
|
12. Thu nhập khác
|
52.852
|
5.086
|
5.547
|
1.768
|
7.529
|
13. Chi phí khác
|
24.006
|
3.016
|
3.294
|
2.962
|
5.420
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28.846
|
2.070
|
2.254
|
-1.195
|
2.110
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
208.616
|
206.435
|
298.244
|
375.733
|
569.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.053
|
40.917
|
58.481
|
81.089
|
87.218
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.079
|
0
|
2.886
|
-933
|
11.884
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
42.132
|
40.917
|
61.367
|
80.155
|
99.102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
166.484
|
165.519
|
236.877
|
295.577
|
470.617
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.134
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
166.484
|
165.519
|
236.877
|
295.577
|
469.483
|