Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.100.808 2.225.309 3.251.016 3.557.308 3.807.659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 187.496 148.332 274.143 294.888 310.055
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.913.312 2.076.977 2.976.873 3.262.420 3.497.604
4. Giá vốn hàng bán 1.351.153 1.568.059 2.266.863 2.483.468 2.586.652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 562.159 508.918 710.010 778.951 910.952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.886 35.744 56.289 71.896 128.125
7. Chi phí tài chính 32.274 29.355 37.620 39.297 107.002
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.197 5.495 9.626 15.144 6.103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 145 0 0 0 168.701
9. Chi phí bán hàng 338.369 272.960 389.697 353.027 439.214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.778 37.981 42.991 81.596 93.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 179.769 204.366 295.991 376.927 567.610
12. Thu nhập khác 52.852 5.086 5.547 1.768 7.529
13. Chi phí khác 24.006 3.016 3.294 2.962 5.420
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28.846 2.070 2.254 -1.195 2.110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 208.616 206.435 298.244 375.733 569.719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.053 40.917 58.481 81.089 87.218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.079 0 2.886 -933 11.884
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 42.132 40.917 61.367 80.155 99.102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 166.484 165.519 236.877 295.577 470.617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 1.134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 166.484 165.519 236.877 295.577 469.483