TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,453,001
|
1,520,310
|
2,387,284
|
2,572,763
|
2,206,932
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
329,809
|
692,300
|
208,421
|
129,882
|
800,793
|
1. Tiền
|
37,877
|
192,300
|
208,421
|
129,882
|
800,793
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
291,932
|
500,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
288
|
520,288
|
200,288
|
83,315
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410,655
|
219,576
|
599,150
|
1,177,749
|
368,792
|
1. Phải thu khách hàng
|
402,308
|
201,605
|
591,205
|
709,975
|
365,302
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,245
|
4,738
|
5,800
|
2,984
|
5,416
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,505
|
30,060
|
14,053
|
32,161
|
16,364
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,404
|
-16,827
|
-11,907
|
-17,371
|
-18,290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
709,129
|
605,202
|
1,050,250
|
1,062,520
|
945,933
|
1. Hàng tồn kho
|
742,822
|
658,501
|
1,074,685
|
1,078,981
|
952,249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33,693
|
-53,299
|
-24,435
|
-16,461
|
-6,316
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,408
|
2,943
|
9,175
|
2,325
|
8,100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,239
|
1,648
|
2,240
|
2,322
|
2,371
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,027
|
1,296
|
6,935
|
3
|
5,729
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
386,713
|
369,375
|
369,187
|
372,845
|
288,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,621
|
1,472
|
1,109
|
1,849
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,621
|
1,472
|
1,109
|
1,849
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
172,329
|
161,813
|
161,556
|
153,237
|
250,193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
117,327
|
108,227
|
105,202
|
98,584
|
196,548
|
- Nguyên giá
|
264,519
|
261,372
|
266,936
|
276,872
|
543,312
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,192
|
-153,145
|
-161,733
|
-178,289
|
-346,763
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55,002
|
53,586
|
56,354
|
54,653
|
53,644
|
- Nguyên giá
|
67,069
|
67,269
|
70,900
|
71,045
|
72,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,067
|
-13,683
|
-14,545
|
-16,392
|
-18,827
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26,818
|
20,450
|
15,621
|
14,861
|
14,101
|
- Nguyên giá
|
37,324
|
31,717
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,507
|
-11,267
|
-12,027
|
-12,787
|
-13,547
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
180,873
|
181,395
|
179,515
|
179,515
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,249
|
2,249
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-891
|
-369
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,071
|
4,245
|
11,386
|
20,503
|
22,551
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,071
|
4,245
|
11,386
|
10,936
|
9,712
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
9,568
|
12,839
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,839,713
|
1,889,685
|
2,756,471
|
2,945,608
|
2,495,778
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
871,923
|
883,119
|
1,617,174
|
1,699,980
|
889,901
|
I. Nợ ngắn hạn
|
833,253
|
844,070
|
1,614,863
|
1,697,987
|
873,604
|
1. Vay và nợ ngắn
|
330,281
|
0
|
182,408
|
373,737
|
172,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
145,359
|
400,892
|
701,224
|
511,848
|
120,985
|
4. Người mua trả tiền trước
|
652
|
844
|
864
|
3,261
|
10,372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,873
|
15,100
|
25,405
|
66,101
|
58,495
|
6. Phải trả người lao động
|
38,534
|
46,535
|
108,452
|
243,951
|
259,886
|
7. Chi phí phải trả
|
154,059
|
209,525
|
396,281
|
280,272
|
151,117
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
129,485
|
137,566
|
166,106
|
176,996
|
21,735
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,671
|
39,048
|
2,311
|
1,993
|
16,297
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,438
|
36,816
|
2,311
|
1,993
|
612
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,233
|
2,233
|
0
|
0
|
15,319
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
967,790
|
1,006,566
|
1,139,297
|
1,245,628
|
1,605,876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
967,790
|
1,006,566
|
1,139,297
|
1,245,628
|
1,605,876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,889
|
320,889
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
256
|
247
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,462
|
203,462
|
203,462
|
203,462
|
214,070
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
19,755
|
20,756
|
20,188
|
20,062
|
21,975
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
423,448
|
461,233
|
498,520
|
604,977
|
901,389
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,750
|
30,537
|
32,895
|
41,496
|
76,429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
51,316
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,839,713
|
1,889,685
|
2,756,471
|
2,945,608
|
2,495,778
|