単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,290,269 2,206,769 2,065,130 2,299,352 2,380,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,488 800,600 95,891 242,674 267,928
1. Tiền 216,488 800,600 95,891 92,674 107,928
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 150,000 160,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 297,788 83,315 85,315 77,815 85,815
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 821,786 368,821 926,146 839,358 748,368
1. Phải thu khách hàng 430,347 365,255 506,556 470,930 401,963
2. Trả trước cho người bán 8,733 5,525 11,248 3,412 3,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50,586 16,332 77,277 33,832 15,201
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,880 -18,290 -18,935 -18,816 -22,058
IV. Tổng hàng tồn kho 948,780 945,933 948,930 1,134,984 1,273,413
1. Hàng tồn kho 956,681 952,249 954,747 1,136,441 1,274,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,901 -6,316 -5,818 -1,457 -1,474
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,427 8,100 8,847 4,522 4,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,273 2,371 2,422 3,987 4,205
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,800 5,729 2,643 534 445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 354 0 3,783 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199,936 287,699 283,371 266,632 263,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,611 2,000 1,937 2,549 2,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,611 2,000 1,937 2,549 2,615
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 173,960 173,598 245,589 241,483 236,108
1. Tài sản cố định hữu hình 119,757 119,954 192,496 188,885 183,847
- Nguyên giá 461,883 464,921 544,207 543,251 537,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,125 -344,967 -351,712 -354,366 -353,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 54,202 53,644 53,094 52,598 52,260
- Nguyên giá 72,472 72,472 72,472 72,472 72,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,269 -18,827 -19,378 -19,874 -20,361
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 14,291 14,101 13,911 13,721 13,531
- Nguyên giá 27,648 27,648 27,648 27,648 27,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,357 -13,547 -13,737 -13,927 -14,117
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,074 22,222 21,933 8,879 8,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,823 9,382 9,094 8,879 8,998
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 251 12,839 12,839 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 75,778 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,490,205 2,494,467 2,348,501 2,565,984 2,644,085
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,006,335 889,245 650,085 980,157 1,034,477
I. Nợ ngắn hạn 1,002,874 873,719 633,912 963,997 1,018,341
1. Vay và nợ ngắn 11,005 172,386 101,207 103,029 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,665 120,731 59,351 407,974 601,133
4. Người mua trả tiền trước 8,839 9,086 6,318 6,051 9,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,575 58,495 22,907 10,703 35,054
6. Phải trả người lao động 200,273 259,886 170,279 172,254 160,534
7. Chi phí phải trả 238,589 151,117 181,134 160,844 110,878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 206,788 23,389 21,463 26,225 26,655
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,460 15,526 16,173 16,161 16,136
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,994 4 757 1,381 1,626
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 15,156 15,049 14,780 14,511
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,483,870 1,605,223 1,698,415 1,585,827 1,609,608
I. Vốn chủ sở hữu 1,483,870 1,605,223 1,698,415 1,585,827 1,609,608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 417,146 417,146 417,146 417,146 417,146
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 214,070 214,070 214,070 215,462 215,462
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,995 21,975 19,350 24,347 24,347
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 742,757 836,852 995,677 880,334 902,664
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,493 76,429 69,602 75,450 73,528
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 87,922 115,200 52,192 48,558 50,008
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,490,205 2,494,467 2,348,501 2,565,984 2,644,085