TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,795,183
|
2,290,269
|
2,206,769
|
2,065,130
|
2,299,352
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,559
|
216,488
|
800,600
|
95,891
|
242,674
|
1. Tiền
|
30,559
|
216,488
|
800,600
|
95,891
|
92,674
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
288
|
297,788
|
83,315
|
85,315
|
77,815
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
902,690
|
821,786
|
368,821
|
926,146
|
839,358
|
1. Phải thu khách hàng
|
444,343
|
430,347
|
365,255
|
506,556
|
470,930
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,271
|
8,733
|
5,525
|
11,248
|
3,412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,614
|
50,586
|
16,332
|
77,277
|
33,832
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,538
|
-17,880
|
-18,290
|
-18,935
|
-18,816
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
858,131
|
948,780
|
945,933
|
948,930
|
1,134,984
|
1. Hàng tồn kho
|
871,218
|
956,681
|
952,249
|
954,747
|
1,136,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,087
|
-7,901
|
-6,316
|
-5,818
|
-1,457
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,514
|
5,427
|
8,100
|
8,847
|
4,522
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,514
|
3,273
|
2,371
|
2,422
|
3,987
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,800
|
5,729
|
2,643
|
534
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
354
|
0
|
3,783
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
355,928
|
199,936
|
287,699
|
283,371
|
279,471
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,705
|
1,611
|
2,000
|
1,937
|
2,549
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,705
|
1,611
|
2,000
|
1,937
|
2,549
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
150,641
|
173,960
|
173,598
|
245,589
|
241,483
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,894
|
119,757
|
119,954
|
192,496
|
188,885
|
- Nguyên giá
|
278,280
|
461,883
|
464,921
|
544,207
|
543,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181,386
|
-342,125
|
-344,967
|
-351,712
|
-354,366
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,747
|
54,202
|
53,644
|
53,094
|
52,598
|
- Nguyên giá
|
71,045
|
72,472
|
72,472
|
72,472
|
72,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,298
|
-18,269
|
-18,827
|
-19,378
|
-19,874
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,481
|
14,291
|
14,101
|
13,911
|
13,721
|
- Nguyên giá
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,167
|
-13,357
|
-13,547
|
-13,737
|
-13,927
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179,515
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
179,515
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,586
|
10,074
|
22,222
|
21,933
|
21,718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,063
|
9,823
|
9,382
|
9,094
|
8,879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
523
|
251
|
12,839
|
12,839
|
12,839
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
75,778
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,151,111
|
2,490,205
|
2,494,467
|
2,348,501
|
2,578,824
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
848,225
|
1,006,335
|
889,245
|
650,085
|
992,981
|
I. Nợ ngắn hạn
|
844,764
|
1,002,874
|
873,719
|
633,912
|
976,820
|
1. Vay và nợ ngắn
|
142,446
|
11,005
|
172,386
|
101,207
|
103,029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
110,174
|
231,665
|
120,731
|
59,351
|
407,974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,934
|
8,839
|
9,086
|
6,318
|
6,051
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,108
|
37,575
|
58,495
|
22,907
|
23,527
|
6. Phải trả người lao động
|
200,819
|
200,273
|
259,886
|
170,279
|
172,254
|
7. Chi phí phải trả
|
154,232
|
238,589
|
151,117
|
181,134
|
160,844
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
165,636
|
206,788
|
23,389
|
21,463
|
26,225
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,460
|
3,460
|
15,526
|
16,173
|
16,161
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,994
|
1,994
|
4
|
757
|
1,381
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
15,156
|
15,049
|
14,780
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,302,886
|
1,483,870
|
1,605,223
|
1,698,415
|
1,585,842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,302,886
|
1,483,870
|
1,605,223
|
1,698,415
|
1,585,842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,462
|
214,070
|
214,070
|
214,070
|
215,462
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
22,495
|
21,995
|
21,975
|
19,350
|
24,347
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
659,803
|
742,757
|
836,852
|
995,677
|
880,349
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46,217
|
66,493
|
76,429
|
69,602
|
75,450
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
87,922
|
115,200
|
52,192
|
48,558
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,151,111
|
2,490,205
|
2,494,467
|
2,348,501
|
2,578,824
|