単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 204,994 152,208 119,121 88,634 87,905
2. Điều chỉnh cho các khoản -176,129 -3,146 5,885 -16,163 -5,689
- Khấu hao TSCĐ 7,316 5,237 7,332 6,831 7,002
- Các khoản dự phòng -4,844 -1,174 146 -4,480 3,259
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,743 1,810 197 567 -624
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -177,616 -10,159 -3,301 -20,332 -15,902
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 758 1,140 1,513 1,250 577
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,865 149,063 125,006 72,471 82,216
- Tăng, giảm các khoản phải thu -277,795 86,388 -374,527 422,641 274,883
- Tăng, giảm hàng tồn kho -85,463 4,432 -2,498 -181,693 -138,447
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 621,579 -111,274 -117,822 320,340 114,713
- Tăng giảm chi phí trả trước -519 -74,435 567 -1,350 -337
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 945 -1,140 -1,380 -1,382 5,728
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -74,732 -6,124
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 219 787
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 730 -10,157 -6,354 -7,153 -2,713
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 288,343 42,877 -451,739 624,092 330,706
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,430 -5,145 -2,300 -2,535 -6,258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,433 273 195 877 1,936
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -922,000 718,473 -665,500 -526,500 -941,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,015,000 -144,500 482,500 215,000 773,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -17,759 41,996 3,106 10,808 19,087
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 70,244 611,097 -181,999 -302,349 -153,235
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -20,000 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 424,028 166,840 95,661 97,483 95,661
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -555,469 -5,458 -166,840 -95,661 -198,690
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41,210 -211,259 -176,779 -49,210
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -172,651 -69,878 -71,178 -174,958 -152,239
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 185,936 584,096 -704,916 146,785 25,233
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,559 216,488 800,793 95,891 242,674
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 16 15 -3 22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 216,488 800,600 95,891 242,674 267,928