I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
151,264
|
98,506
|
114,011
|
204,994
|
152,208
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,375
|
-2,604
|
-1,472
|
-176,129
|
-3,146
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,077
|
4,966
|
5,021
|
7,316
|
5,237
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,226
|
185
|
-3,393
|
-4,844
|
-1,174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,222
|
215
|
55
|
-1,743
|
1,810
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,733
|
-8,229
|
-7,101
|
-177,616
|
-10,159
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,730
|
259
|
3,947
|
758
|
1,140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
144,889
|
95,902
|
112,539
|
28,865
|
149,063
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-299,987
|
58,830
|
239,044
|
-277,795
|
86,388
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
143,611
|
313,120
|
-105,358
|
-85,463
|
4,432
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
84,053
|
-437,601
|
-183,282
|
621,579
|
-111,274
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18
|
1,488
|
-808
|
-519
|
-74,435
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,226
|
-2,175
|
-2,031
|
945
|
-1,140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,877
|
-80,740
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,605
|
-8,823
|
|
730
|
-10,157
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,049
|
-59,998
|
60,105
|
288,343
|
42,877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,943
|
-2,742
|
-1,389
|
-7,430
|
-5,145
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
1,327
|
3,288
|
2,433
|
273
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,490,316
|
-450,000
|
|
-922,000
|
718,473
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,490,316
|
650,000
|
|
1,015,000
|
-144,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,734
|
-7,502
|
21,293
|
-17,759
|
41,996
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,792
|
191,083
|
23,192
|
70,244
|
611,097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
-20,000
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223,737
|
403,024
|
152,446
|
424,028
|
166,840
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-271,997
|
-320,055
|
-466,706
|
-555,469
|
-5,458
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-41,195
|
-41,225
|
-41,210
|
-211,259
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,259
|
41,774
|
-355,486
|
-172,651
|
-69,878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,582
|
172,858
|
-272,189
|
185,936
|
584,096
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
309,417
|
129,882
|
302,780
|
30,559
|
216,488
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-117
|
40
|
-32
|
-7
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
329,882
|
302,780
|
30,559
|
216,488
|
800,600
|