単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 965,815 842,354 1,098,821 822,895 735,008
Các khoản giảm trừ doanh thu 80,595 46,631 33,168 22,978 24,478
Doanh thu thuần 885,220 795,723 1,065,654 799,917 710,529
Giá vốn hàng bán 614,105 585,293 800,079 597,645 514,361
Lợi nhuận gộp 271,115 210,430 265,575 202,272 196,169
Doanh thu hoạt động tài chính 20,350 72,757 18,553 19,092 13,215
Chi phí tài chính 77,056 8,940 6,751 9,216 22,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 758 1,140 1,513 1,003 577
Chi phí bán hàng 165,728 80,384 125,990 98,875 75,101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,068 42,100 32,160 25,006 22,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 205,315 151,763 119,226 88,267 88,632
Thu nhập khác 3,330 1,135 559 2,641 2,030
Chi phí khác 3,651 690 665 2,274 2,757
Lợi nhuận khác -321 445 -106 367 -727
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 168,701 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 204,994 152,208 119,121 88,634 87,905
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,735 33,218 24,227 18,542 22,681
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272 2,568 -269 -269 -269
Chi phí thuế TNDN 11,007 35,786 23,957 18,273 22,411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 193,987 116,422 95,164 70,361 65,493
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -13 1,147 876 925 1,450
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 194,000 115,275 94,288 69,437 64,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)