Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
949,029
|
965,815
|
842,354
|
1,098,821
|
822,895
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
98,175
|
80,595
|
46,631
|
33,168
|
22,978
|
Doanh thu thuần
|
850,854
|
885,220
|
795,723
|
1,065,654
|
799,917
|
Giá vốn hàng bán
|
651,997
|
614,105
|
585,293
|
800,079
|
597,645
|
Lợi nhuận gộp
|
198,857
|
271,115
|
210,430
|
265,575
|
202,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,427
|
20,350
|
72,757
|
18,553
|
19,092
|
Chi phí tài chính
|
14,405
|
77,056
|
8,940
|
6,751
|
9,216
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,031
|
758
|
1,140
|
1,513
|
1,003
|
Chi phí bán hàng
|
75,211
|
165,728
|
80,384
|
125,990
|
98,875
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,716
|
12,068
|
42,100
|
32,160
|
25,006
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,952
|
205,315
|
151,763
|
119,226
|
88,267
|
Thu nhập khác
|
1,820
|
3,330
|
1,135
|
559
|
2,641
|
Chi phí khác
|
762
|
3,651
|
690
|
665
|
2,274
|
Lợi nhuận khác
|
1,059
|
-321
|
445
|
-106
|
367
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
168,701
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
114,011
|
204,994
|
152,208
|
119,121
|
88,634
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,446
|
10,735
|
33,218
|
24,227
|
18,542
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,044
|
272
|
2,568
|
-269
|
-269
|
Chi phí thuế TNDN
|
32,491
|
11,007
|
35,786
|
23,957
|
18,273
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,520
|
193,987
|
116,422
|
95,164
|
70,361
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
-13
|
1,147
|
876
|
925
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,520
|
194,000
|
115,275
|
94,288
|
69,437
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|