1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.232.520
|
1.050.461
|
949.029
|
965.815
|
842.354
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73.225
|
84.654
|
98.175
|
80.595
|
46.631
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.159.294
|
965.807
|
850.854
|
885.220
|
795.723
|
4. Giá vốn hàng bán
|
872.378
|
735.256
|
651.997
|
614.105
|
585.293
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
286.917
|
230.551
|
198.857
|
271.115
|
210.430
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.079
|
15.591
|
19.427
|
20.350
|
72.757
|
7. Chi phí tài chính
|
10.219
|
6.600
|
14.405
|
77.056
|
8.940
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.730
|
2.175
|
2.031
|
758
|
1.140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
168.701
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
104.057
|
117.891
|
75.211
|
165.728
|
80.384
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.808
|
24.071
|
15.716
|
12.068
|
42.100
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
151.911
|
97.580
|
112.952
|
205.315
|
151.763
|
12. Thu nhập khác
|
501
|
1.244
|
1.820
|
3.330
|
1.135
|
13. Chi phí khác
|
1.148
|
317
|
762
|
3.651
|
690
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-647
|
927
|
1.059
|
-321
|
445
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
151.264
|
98.506
|
114.011
|
204.994
|
152.208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35.594
|
19.818
|
23.446
|
10.735
|
33.218
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-933
|
0
|
9.044
|
272
|
2.568
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
34.660
|
19.818
|
32.491
|
11.007
|
35.786
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
116.604
|
78.688
|
81.520
|
193.987
|
116.422
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
-13
|
1.147
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
116.604
|
78.688
|
81.520
|
194.000
|
115.275
|