Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 949.029 965.815 842.354 1.098.821 822.895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 98.175 80.595 46.631 33.168 22.978
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 850.854 885.220 795.723 1.065.654 799.917
4. Giá vốn hàng bán 651.997 614.105 585.293 800.079 597.645
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 198.857 271.115 210.430 265.575 202.272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.427 20.350 72.757 18.553 19.092
7. Chi phí tài chính 14.405 77.056 8.940 6.751 9.216
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.031 758 1.140 1.513 1.003
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 168.701 0
9. Chi phí bán hàng 75.211 165.728 80.384 125.990 98.875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.716 12.068 42.100 32.160 25.006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 112.952 205.315 151.763 119.226 88.267
12. Thu nhập khác 1.820 3.330 1.135 559 2.641
13. Chi phí khác 762 3.651 690 665 2.274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.059 -321 445 -106 367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 114.011 204.994 152.208 119.121 88.634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.446 10.735 33.218 24.227 18.542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9.044 272 2.568 -269 -269
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 32.491 11.007 35.786 23.957 18.273
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81.520 193.987 116.422 95.164 70.361
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -13 1.147 876 925
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 81.520 194.000 115.275 94.288 69.437