TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116.344
|
112.240
|
109.494
|
112.001
|
238.778
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.576
|
51.493
|
48.170
|
50.115
|
52.799
|
1. Tiền
|
26.418
|
17.493
|
24.670
|
15.115
|
17.591
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.159
|
34.000
|
23.500
|
35.000
|
35.209
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
4.500
|
10.500
|
7.000
|
2.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
4.500
|
10.500
|
7.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55.379
|
55.360
|
49.579
|
53.387
|
182.881
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.161
|
12.228
|
9.349
|
8.341
|
10.595
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.686
|
3.110
|
2.340
|
3.038
|
2.446
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.200
|
17.200
|
17.500
|
21.450
|
139.450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.035
|
23.553
|
21.122
|
21.290
|
31.121
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-703
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.517
|
91
|
143
|
126
|
93
|
1. Hàng tồn kho
|
2.517
|
91
|
143
|
126
|
93
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.871
|
797
|
1.101
|
1.373
|
1.005
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.083
|
95
|
72
|
188
|
432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
546
|
4
|
32
|
33
|
34
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
242
|
698
|
997
|
1.152
|
540
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209.104
|
211.864
|
232.859
|
210.845
|
136.383
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
421
|
20.421
|
4.921
|
421
|
421
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
20.000
|
4.500
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.966
|
70.045
|
40.485
|
27.903
|
29.519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
94.601
|
62.690
|
33.151
|
20.592
|
22.229
|
- Nguyên giá
|
423.754
|
423.754
|
423.732
|
88.784
|
93.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329.153
|
-361.063
|
-390.581
|
-68.193
|
-71.558
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.365
|
7.355
|
7.333
|
7.312
|
7.290
|
- Nguyên giá
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196
|
-206
|
-228
|
-249
|
-271
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
159
|
199
|
199
|
653
|
389
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
159
|
199
|
199
|
653
|
389
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
81.570
|
105.447
|
172.742
|
166.160
|
90.851
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.995
|
46.072
|
85.867
|
87.910
|
13.401
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.575
|
55.575
|
83.075
|
77.450
|
77.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.800
|
3.800
|
800
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.988
|
15.753
|
14.513
|
15.707
|
15.204
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.773
|
13.705
|
12.496
|
13.640
|
13.184
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.215
|
2.047
|
2.017
|
2.067
|
2.020
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
325.448
|
324.105
|
342.353
|
322.846
|
375.162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.495
|
143.559
|
129.714
|
35.498
|
62.193
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143.286
|
127.745
|
113.915
|
28.702
|
55.205
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.039
|
68.916
|
54.735
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.126
|
6.977
|
6.047
|
5.795
|
5.567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103
|
59
|
88
|
88
|
140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.881
|
6.670
|
7.115
|
9.092
|
31.623
|
6. Phải trả người lao động
|
2.718
|
2.402
|
2.175
|
2.155
|
2.061
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.552
|
28.957
|
33.187
|
941
|
634
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
275
|
163
|
199
|
171
|
234
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.750
|
12.766
|
10.034
|
10.341
|
14.804
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
842
|
835
|
335
|
119
|
141
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.209
|
15.814
|
15.799
|
6.797
|
6.988
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
311
|
312
|
303
|
285
|
285
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.899
|
15.502
|
15.480
|
6.447
|
6.613
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
17
|
64
|
90
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170.953
|
180.546
|
212.638
|
287.348
|
312.969
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170.953
|
180.546
|
212.638
|
287.348
|
312.969
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.777
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.394
|
-11.809
|
20.343
|
95.026
|
120.503
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.648
|
-21.618
|
-12.083
|
20.108
|
94.713
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-23.043
|
9.809
|
32.427
|
74.918
|
25.791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.160
|
2.164
|
2.105
|
2.132
|
2.275
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
325.448
|
324.105
|
342.353
|
322.846
|
375.162
|