Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.344 112.240 109.494 112.001 238.778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.576 51.493 48.170 50.115 52.799
1. Tiền 26.418 17.493 24.670 15.115 17.591
2. Các khoản tương đương tiền 28.159 34.000 23.500 35.000 35.209
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 4.500 10.500 7.000 2.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 4.500 10.500 7.000 2.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.379 55.360 49.579 53.387 182.881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.161 12.228 9.349 8.341 10.595
2. Trả trước cho người bán 3.686 3.110 2.340 3.038 2.446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.200 17.200 17.500 21.450 139.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.035 23.553 21.122 21.290 31.121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -703 -731 -731 -731 -731
IV. Tổng hàng tồn kho 2.517 91 143 126 93
1. Hàng tồn kho 2.517 91 143 126 93
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.871 797 1.101 1.373 1.005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.083 95 72 188 432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 546 4 32 33 34
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 242 698 997 1.152 540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209.104 211.864 232.859 210.845 136.383
I. Các khoản phải thu dài hạn 421 20.421 4.921 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 20.000 4.500 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 421 421 421 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101.966 70.045 40.485 27.903 29.519
1. Tài sản cố định hữu hình 94.601 62.690 33.151 20.592 22.229
- Nguyên giá 423.754 423.754 423.732 88.784 93.787
- Giá trị hao mòn lũy kế -329.153 -361.063 -390.581 -68.193 -71.558
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.365 7.355 7.333 7.312 7.290
- Nguyên giá 7.561 7.561 7.561 7.561 7.561
- Giá trị hao mòn lũy kế -196 -206 -228 -249 -271
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159 199 199 653 389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159 199 199 653 389
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 81.570 105.447 172.742 166.160 90.851
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.995 46.072 85.867 87.910 13.401
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 55.575 55.575 83.075 77.450 77.450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.800 3.800 800 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.988 15.753 14.513 15.707 15.204
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.773 13.705 12.496 13.640 13.184
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.215 2.047 2.017 2.067 2.020
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325.448 324.105 342.353 322.846 375.162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.495 143.559 129.714 35.498 62.193
I. Nợ ngắn hạn 143.286 127.745 113.915 28.702 55.205
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86.039 68.916 54.735 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.126 6.977 6.047 5.795 5.567
4. Người mua trả tiền trước 103 59 88 88 140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.881 6.670 7.115 9.092 31.623
6. Phải trả người lao động 2.718 2.402 2.175 2.155 2.061
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.552 28.957 33.187 941 634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 275 163 199 171 234
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.750 12.766 10.034 10.341 14.804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 842 835 335 119 141
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.209 15.814 15.799 6.797 6.988
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 311 312 303 285 285
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.899 15.502 15.480 6.447 6.613
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 17 64 90
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170.953 180.546 212.638 287.348 312.969
I. Vốn chủ sở hữu 170.953 180.546 212.638 287.348 312.969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.777 36.780 36.780 36.780 36.780
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.410 3.410 3.410 3.410 3.410
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21.394 -11.809 20.343 95.026 120.503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.648 -21.618 -12.083 20.108 94.713
- LNST chưa phân phối kỳ này -23.043 9.809 32.427 74.918 25.791
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.160 2.164 2.105 2.132 2.275
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325.448 324.105 342.353 322.846 375.162