I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
122.297
|
111.420
|
101.152
|
131.732
|
91.508
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-113.825
|
-88.868
|
-68.422
|
-175.828
|
-125.949
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.851
|
-15.426
|
-8.036
|
-13.600
|
-10.269
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.095
|
-2.866
|
-2.899
|
-2.959
|
1.541
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-304
|
-244
|
-148
|
-440
|
-240
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54.344
|
55.634
|
38.157
|
62.258
|
81.041
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-41.526
|
-50.926
|
-40.584
|
2.237
|
-37.187
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.040
|
8.724
|
19.220
|
3.401
|
443
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.704
|
0
|
-436
|
-15
|
-171
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
209
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7.701
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.233
|
4.280
|
8.114
|
2.290
|
232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-471
|
4.280
|
15.588
|
2.276
|
61
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.601
|
-2.616
|
-2.643
|
-13.768
|
-17.122
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-776
|
-1.051
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.601
|
-2.616
|
-3.419
|
-14.819
|
-17.122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.968
|
10.388
|
31.390
|
-9.142
|
-16.618
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.002
|
72.977
|
83.365
|
116.016
|
105.613
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
0
|
0
|
0
|
2.381
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.979
|
83.365
|
116.016
|
105.613
|
93.376
|