単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,708 34,685 7,367 7,067 3,233
2. Điều chỉnh cho các khoản -27,072 -38,413 -6,006 1,088 1,099
- Khấu hao TSCĐ 866 982 945 989 1,099
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -43 -15 -75 99
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27,895 -39,379 -6,876
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8,364 -3,728 1,362 8,155 4,332
- Tăng, giảm các khoản phải thu 989 -16,540 3,219 644 1,369
- Tăng, giảm hàng tồn kho -27 30 43 -39 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,018 10,322 -3,977 6,376 -6,029
- Tăng giảm chi phí trả trước 402 -4,875 5,036 -1,048 1,068
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 32,782 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,929 -338
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11,264 885 -885 -107 -51
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,543 -714 669
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,486 -17,547 5,127 13,982 689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -233 -4,782 -104 -265 -450
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26,000 -120,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,000 11,800 -4,000 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,625 112,712 1,568
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,557 1,046 783
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,051 777 -1,738 3,735 -450
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 328 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 328 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,762 -16,771 3,389 17,717 239
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,267 50,115 33,376 36,841 54,558
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 86 32 76
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,115 33,376 36,841 54,558 54,797