単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,913 23,975 26,098 25,696 26,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 19,913 23,975 26,098 25,696 26,234
Giá vốn hàng bán 17,973 20,548 22,432 22,179 22,413
Lợi nhuận gộp 1,940 3,428 3,666 3,517 3,821
Doanh thu hoạt động tài chính 39,978 6,420 4,583 4,046 3,391
Chi phí tài chính 0 13 99 22 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,739 3,076 2,766 3,090 3,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,580 7,571 7,215 3,427 4,383
Thu nhập khác 150 24 24 167 32
Chi phí khác 45 127 172 362 125
Lợi nhuận khác 105 -103 -148 -195 -93
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 401 812 1,831 -1,023 633
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,685 7,467 7,067 3,233 4,291
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,901 1,466 332 1,746 1,182
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 29
Chi phí thuế TNDN 21,912 1,495 332 1,746 1,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,773 5,972 6,735 1,486 3,109
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 41 39 36 43 46
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,732 5,933 6,699 1,444 3,063
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)