単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,975 26,098 25,696 26,234 31,411
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 23,975 26,098 25,696 26,234 31,411
Giá vốn hàng bán 20,548 22,432 22,179 22,413 26,177
Lợi nhuận gộp 3,428 3,666 3,517 3,821 5,234
Doanh thu hoạt động tài chính 6,420 4,583 4,046 3,391 5,792
Chi phí tài chính 13 99 22 3 29
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,076 2,766 3,090 3,459 3,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,571 7,215 3,427 4,383 7,672
Thu nhập khác 24 24 167 32 13
Chi phí khác 127 172 362 125 44
Lợi nhuận khác -103 -148 -195 -93 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 812 1,831 -1,023 633 52
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,467 7,067 3,233 4,291 7,641
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,466 332 1,746 1,182 969
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29
Chi phí thuế TNDN 1,495 332 1,746 1,182 969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,972 6,735 1,486 3,109 6,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 39 36 43 46 60
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,933 6,699 1,444 3,063 6,612
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)