I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.708
|
34.685
|
7.367
|
7.067
|
3.233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-27.072
|
-38.413
|
-6.006
|
1.088
|
1.099
|
- Khấu hao TSCĐ
|
866
|
982
|
945
|
989
|
1.099
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43
|
-15
|
-75
|
99
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.895
|
-39.379
|
-6.876
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.364
|
-3.728
|
1.362
|
8.155
|
4.332
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
989
|
-16.540
|
3.219
|
644
|
1.369
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27
|
30
|
43
|
-39
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20.018
|
10.322
|
-3.977
|
6.376
|
-6.029
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
402
|
-4.875
|
5.036
|
-1.048
|
1.068
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
32.782
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2.929
|
-338
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.264
|
885
|
-885
|
-107
|
-51
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.543
|
-714
|
669
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.486
|
-17.547
|
5.127
|
13.982
|
689
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-233
|
-4.782
|
-104
|
-265
|
-450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
15
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26.000
|
-120.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2.000
|
11.800
|
-4.000
|
4.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.625
|
112.712
|
1.568
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.557
|
1.046
|
783
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.051
|
777
|
-1.738
|
3.735
|
-450
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
328
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
328
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.762
|
-16.771
|
3.389
|
17.717
|
239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.267
|
50.115
|
33.376
|
36.841
|
54.558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
86
|
32
|
76
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52.115
|
33.376
|
36.841
|
54.558
|
54.797
|