Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42,989,701 46,117,383 48,658,156 50,634,317 52,595,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,151,170 12,517,578 13,376,730 14,754,471 15,219,903
1. Tiền 10,792,608 11,899,654 12,469,366 13,986,749 14,063,329
2. Các khoản tương đương tiền 358,561 617,924 907,364 767,722 1,156,574
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,367,142 20,505,675 23,487,420 24,867,140 26,194,098
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,367,142 20,505,675 23,487,420 24,867,140 26,194,098
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,880,863 9,000,933 7,981,486 7,427,483 7,052,013
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,769,946 6,487,407 6,306,691 6,253,165 6,218,536
2. Trả trước cho người bán 377,629 564,240 433,524 549,055 775,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,768,612 12,338,863 12,761,018 12,796,339 13,035,362
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,774,296 5,536,021 5,820,427 5,780,046 6,041,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,809,619 -15,925,598 -17,340,174 -17,951,123 -19,018,983
IV. Tổng hàng tồn kho 2,553,518 2,898,358 2,767,551 2,530,248 2,852,415
1. Hàng tồn kho 2,767,856 3,119,335 2,989,761 2,745,345 3,073,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -214,339 -220,977 -222,210 -215,098 -221,224
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,037,008 1,194,839 1,044,969 1,054,975 1,277,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325,024 313,768 258,990 255,018 410,643
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 642,427 688,616 714,871 734,388 783,788
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69,558 192,456 71,107 65,570 82,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,187,229 13,545,717 14,762,737 14,936,234 15,789,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 355,124 169,891 142,843 172,294 196,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 290,772 102,354 70,506 104,780 33,333
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 64,352 67,537 72,336 67,515 163,109
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,705,515 10,189,534 11,493,487 11,149,964 11,642,793
1. Tài sản cố định hữu hình 7,178,204 6,841,948 8,133,677 7,903,441 8,307,920
- Nguyên giá 35,893,468 34,992,839 38,004,253 37,963,907 39,715,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,715,265 -28,150,890 -29,870,576 -30,060,467 -31,407,362
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,527,311 3,347,586 3,359,810 3,246,524 3,334,873
- Nguyên giá 5,941,690 5,791,751 6,157,967 6,142,451 6,406,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,414,379 -2,444,165 -2,798,157 -2,895,927 -3,071,495
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,450,268 1,450,530 1,473,204 1,862,236 2,451,747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,450,268 1,450,530 1,473,204 1,862,236 2,451,747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 676,771 656,088 644,759 692,872 522,280
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 676,771 656,088 644,759 692,872 522,280
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 584 584 584 584 584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -584 -584 -584 -584 -584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 986,262 1,079,673 1,008,444 1,058,868 976,714
1. Chi phí trả trước dài hạn 325,374 379,537 372,859 402,055 364,212
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 603,802 647,021 574,442 594,506 554,990
3. Tài sản dài hạn khác 57,086 53,115 61,143 62,308 57,512
VII. Lợi thế thương mại 13,288 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,176,930 59,663,099 63,420,893 65,570,551 68,385,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,662,603 25,602,327 27,554,582 28,670,533 29,211,290
I. Nợ ngắn hạn 18,540,348 20,601,651 22,452,716 22,770,834 23,156,483
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,775,292 1,623,820 1,663,435 1,036,028 1,437,739
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3,522,623 3,767,027 3,879,912 4,335,006 4,825,722
4. Người mua trả tiền trước 36,024 46,435 37,444 68,935 25,154
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,460,344 2,118,603 2,082,280 2,125,791 1,593,775
6. Phải trả người lao động 105,037 105,826 171,928 95,619 103,999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,046,421 3,399,212 3,610,100 4,517,606 3,821,303
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,142,229 3,434,309 3,668,467 3,671,964 3,823,085
11. Phải trả ngắn hạn khác 5,375,509 6,032,155 7,146,913 6,642,232 7,276,792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,283 6,316 126,966 228,029 194,932
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,586 67,947 65,271 49,623 53,982
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,122,255 5,000,676 5,101,865 5,899,700 6,054,807
1. Phải trả người bán dài hạn 423,046 505,554 409,511 285,221 411,425
2. Chi phí phải trả dài hạn 560,478 553,173 570,708 574,177 330,416
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6,795 6,646 7,651 3,827 10,874
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,093,457 1,055,816 1,059,374 1,805,649 1,848,241
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,316,094 2,179,881 2,326,991 2,520,283 2,745,432
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 147,032 151,606 165,967 170,742 177,985
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 575,353 548,001 561,663 539,800 530,434
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,514,328 34,060,773 35,866,311 36,900,018 39,174,349
I. Vốn chủ sở hữu 33,514,328 34,060,773 35,866,311 36,900,018 39,174,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,438,112 30,438,112 30,438,112 30,438,112 30,438,112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -444,639 -118,483 -1,808,363 -804,756 -1,252,400
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,548,819 3,548,819 3,551,039 3,551,039 3,551,039
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,721 28,721 76,774 74,875 177,653
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,223,538 -1,026,192 2,290,026 2,250,864 4,548,409
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,356,736 -3,336,553 -3,290,518 2,283,322 2,196,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,133,198 2,310,361 5,580,544 -32,459 2,352,056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1,166,852 1,189,796 1,318,723 1,389,884 1,711,535
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,176,930 59,663,099 63,420,893 65,570,551 68,385,639