TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,989,701
|
46,117,383
|
48,658,156
|
50,634,317
|
52,595,664
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,151,170
|
12,517,578
|
13,376,730
|
14,754,471
|
15,219,903
|
1. Tiền
|
10,792,608
|
11,899,654
|
12,469,366
|
13,986,749
|
14,063,329
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
358,561
|
617,924
|
907,364
|
767,722
|
1,156,574
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,367,142
|
20,505,675
|
23,487,420
|
24,867,140
|
26,194,098
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,367,142
|
20,505,675
|
23,487,420
|
24,867,140
|
26,194,098
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,880,863
|
9,000,933
|
7,981,486
|
7,427,483
|
7,052,013
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,769,946
|
6,487,407
|
6,306,691
|
6,253,165
|
6,218,536
|
2. Trả trước cho người bán
|
377,629
|
564,240
|
433,524
|
549,055
|
775,145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,768,612
|
12,338,863
|
12,761,018
|
12,796,339
|
13,035,362
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,774,296
|
5,536,021
|
5,820,427
|
5,780,046
|
6,041,952
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,809,619
|
-15,925,598
|
-17,340,174
|
-17,951,123
|
-19,018,983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,553,518
|
2,898,358
|
2,767,551
|
2,530,248
|
2,852,415
|
1. Hàng tồn kho
|
2,767,856
|
3,119,335
|
2,989,761
|
2,745,345
|
3,073,639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-214,339
|
-220,977
|
-222,210
|
-215,098
|
-221,224
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,037,008
|
1,194,839
|
1,044,969
|
1,054,975
|
1,277,236
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325,024
|
313,768
|
258,990
|
255,018
|
410,643
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
642,427
|
688,616
|
714,871
|
734,388
|
783,788
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69,558
|
192,456
|
71,107
|
65,570
|
82,805
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,187,229
|
13,545,717
|
14,762,737
|
14,936,234
|
15,789,975
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
355,124
|
169,891
|
142,843
|
172,294
|
196,442
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
290,772
|
102,354
|
70,506
|
104,780
|
33,333
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
64,352
|
67,537
|
72,336
|
67,515
|
163,109
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,705,515
|
10,189,534
|
11,493,487
|
11,149,964
|
11,642,793
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,178,204
|
6,841,948
|
8,133,677
|
7,903,441
|
8,307,920
|
- Nguyên giá
|
35,893,468
|
34,992,839
|
38,004,253
|
37,963,907
|
39,715,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,715,265
|
-28,150,890
|
-29,870,576
|
-30,060,467
|
-31,407,362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,527,311
|
3,347,586
|
3,359,810
|
3,246,524
|
3,334,873
|
- Nguyên giá
|
5,941,690
|
5,791,751
|
6,157,967
|
6,142,451
|
6,406,368
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,414,379
|
-2,444,165
|
-2,798,157
|
-2,895,927
|
-3,071,495
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,450,268
|
1,450,530
|
1,473,204
|
1,862,236
|
2,451,747
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,450,268
|
1,450,530
|
1,473,204
|
1,862,236
|
2,451,747
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
676,771
|
656,088
|
644,759
|
692,872
|
522,280
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
676,771
|
656,088
|
644,759
|
692,872
|
522,280
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
-584
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
986,262
|
1,079,673
|
1,008,444
|
1,058,868
|
976,714
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
325,374
|
379,537
|
372,859
|
402,055
|
364,212
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
603,802
|
647,021
|
574,442
|
594,506
|
554,990
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
57,086
|
53,115
|
61,143
|
62,308
|
57,512
|
VII. Lợi thế thương mại
|
13,288
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,176,930
|
59,663,099
|
63,420,893
|
65,570,551
|
68,385,639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,662,603
|
25,602,327
|
27,554,582
|
28,670,533
|
29,211,290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,540,348
|
20,601,651
|
22,452,716
|
22,770,834
|
23,156,483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,775,292
|
1,623,820
|
1,663,435
|
1,036,028
|
1,437,739
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,522,623
|
3,767,027
|
3,879,912
|
4,335,006
|
4,825,722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36,024
|
46,435
|
37,444
|
68,935
|
25,154
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,460,344
|
2,118,603
|
2,082,280
|
2,125,791
|
1,593,775
|
6. Phải trả người lao động
|
105,037
|
105,826
|
171,928
|
95,619
|
103,999
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,046,421
|
3,399,212
|
3,610,100
|
4,517,606
|
3,821,303
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,142,229
|
3,434,309
|
3,668,467
|
3,671,964
|
3,823,085
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,375,509
|
6,032,155
|
7,146,913
|
6,642,232
|
7,276,792
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,283
|
6,316
|
126,966
|
228,029
|
194,932
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64,586
|
67,947
|
65,271
|
49,623
|
53,982
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,122,255
|
5,000,676
|
5,101,865
|
5,899,700
|
6,054,807
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
423,046
|
505,554
|
409,511
|
285,221
|
411,425
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
560,478
|
553,173
|
570,708
|
574,177
|
330,416
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,795
|
6,646
|
7,651
|
3,827
|
10,874
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,093,457
|
1,055,816
|
1,059,374
|
1,805,649
|
1,848,241
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,316,094
|
2,179,881
|
2,326,991
|
2,520,283
|
2,745,432
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
147,032
|
151,606
|
165,967
|
170,742
|
177,985
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
575,353
|
548,001
|
561,663
|
539,800
|
530,434
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,514,328
|
34,060,773
|
35,866,311
|
36,900,018
|
39,174,349
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,514,328
|
34,060,773
|
35,866,311
|
36,900,018
|
39,174,349
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,438,112
|
30,438,112
|
30,438,112
|
30,438,112
|
30,438,112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-444,639
|
-118,483
|
-1,808,363
|
-804,756
|
-1,252,400
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,548,819
|
3,548,819
|
3,551,039
|
3,551,039
|
3,551,039
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,721
|
28,721
|
76,774
|
74,875
|
177,653
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,223,538
|
-1,026,192
|
2,290,026
|
2,250,864
|
4,548,409
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3,356,736
|
-3,336,553
|
-3,290,518
|
2,283,322
|
2,196,354
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,133,198
|
2,310,361
|
5,580,544
|
-32,459
|
2,352,056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,166,852
|
1,189,796
|
1,318,723
|
1,389,884
|
1,711,535
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,176,930
|
59,663,099
|
63,420,893
|
65,570,551
|
68,385,639
|