TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,634,717
|
4,368,557
|
6,635,011
|
6,385,459
|
4,756,778
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,759
|
5,148
|
25,373
|
17,694
|
106,787
|
1. Tiền
|
15,309
|
2,948
|
7,268
|
12,394
|
97,787
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,450
|
2,200
|
18,105
|
5,300
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,955
|
15,640
|
0
|
28,720
|
13,700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,955
|
15,640
|
0
|
28,720
|
13,700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,578,532
|
4,347,138
|
6,604,373
|
6,336,650
|
4,629,868
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,380,989
|
3,956,654
|
6,272,106
|
5,878,922
|
4,282,905
|
2. Trả trước cho người bán
|
551
|
2,583
|
700
|
551
|
611
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
235,419
|
430,529
|
374,194
|
499,804
|
388,979
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,427
|
-42,627
|
-42,627
|
-42,627
|
-42,627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3
|
2
|
3
|
3
|
2
|
1. Hàng tồn kho
|
3
|
2
|
3
|
3
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
468
|
628
|
5,262
|
2,392
|
6,421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
153
|
313
|
4,946
|
2,077
|
3,776
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
316
|
316
|
316
|
316
|
2,645
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,407
|
31,477
|
33,569
|
32,129
|
30,528
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,406
|
10,477
|
12,578
|
10,658
|
8,951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,406
|
10,477
|
12,578
|
10,658
|
8,951
|
- Nguyên giá
|
44,143
|
44,143
|
46,877
|
46,877
|
46,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,738
|
-33,667
|
-34,299
|
-36,219
|
-37,927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20,984
|
20,984
|
0
|
21,466
|
21,575
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,984
|
20,984
|
0
|
21,466
|
21,575
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
20,984
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
20,984
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17
|
16
|
6
|
5
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17
|
16
|
6
|
5
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,668,124
|
4,400,034
|
6,668,580
|
6,417,588
|
4,787,306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,489,583
|
4,204,527
|
6,457,967
|
6,195,235
|
4,552,696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,488,495
|
4,203,439
|
6,457,967
|
6,195,235
|
4,552,696
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,353,350
|
1,789,950
|
1,878,000
|
1,335,000
|
1,603,300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,693,774
|
2,070,947
|
4,085,487
|
4,241,194
|
2,525,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,940
|
411
|
3,792
|
9,063
|
2,542
|
6. Phải trả người lao động
|
600
|
636
|
580
|
570
|
580
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20,419
|
14,257
|
25,904
|
3,594
|
8,053
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
413,992
|
325,386
|
463,322
|
605,410
|
412,521
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,420
|
1,853
|
882
|
403
|
161
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,088
|
1,088
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,088
|
1,088
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,541
|
195,506
|
210,613
|
222,352
|
234,610
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,541
|
195,506
|
210,613
|
213,359
|
234,610
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,251
|
43,216
|
58,322
|
70,062
|
82,319
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,563
|
26,251
|
37,738
|
52,844
|
65,366
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,688
|
16,965
|
20,584
|
17,218
|
16,953
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
8,993
|
8,993
|
8,993
|
0
|
8,993
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
8,993
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
8,993
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,668,124
|
4,400,034
|
6,668,580
|
6,417,588
|
4,787,306
|