I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.180
|
21.274
|
25.851
|
24.792
|
21.475
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
175.795
|
149.152
|
181.905
|
262.857
|
197.332
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.961
|
1.929
|
1.812
|
1.920
|
1.708
|
- Các khoản dự phòng
|
2.724
|
4.200
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-396
|
-4.149
|
14.287
|
-2.941
|
8.300
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.415
|
-1.943
|
-3.515
|
-340
|
-1.030
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
172.920
|
149.115
|
169.320
|
264.217
|
188.354
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
196.975
|
170.427
|
207.756
|
287.649
|
218.807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-575.774
|
-778.145
|
-2.271.522
|
267.723
|
1.698.281
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
981.995
|
297.773
|
2.151.705
|
303.652
|
-1.914.985
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3
|
-159
|
-4.623
|
2.389
|
-4.027
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-170.470
|
-155.276
|
-157.673
|
-286.527
|
-183.896
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.648
|
-7.521
|
-2.258
|
-5.230
|
-4.391
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-250
|
-567
|
-971
|
-478
|
-242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
428.833
|
-473.468
|
-77.587
|
569.178
|
-190.453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.087
|
0
|
-3.914
|
0
|
-109
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.785
|
-49.640
|
-15.655
|
-28.720
|
8.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
169.415
|
64.955
|
31.295
|
0
|
6.920
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.472
|
1.943
|
3.515
|
340
|
1.030
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
186.015
|
17.258
|
15.240
|
-28.380
|
15.941
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.249.590
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3.871.012
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3.301.176
|
3.430.400
|
3.534.600
|
4.005.860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2.864.576
|
-3.342.350
|
-4.077.600
|
-3.737.560
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.953
|
0
|
-5.478
|
-5.477
|
-4.695
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-629.375
|
436.600
|
82.572
|
-548.477
|
263.605
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.527
|
-19.611
|
20.225
|
-7.679
|
89.093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.286
|
24.759
|
5.148
|
25.373
|
17.694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.759
|
5.148
|
25.373
|
17.694
|
106.787
|