1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.695.049
|
6.694.121
|
8.490.902
|
7.567.754
|
7.352.019
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.329
|
10.534
|
7.665
|
12.061
|
30.153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.669.720
|
6.683.587
|
8.483.237
|
7.555.693
|
7.321.866
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.408.993
|
6.420.457
|
8.289.647
|
7.364.782
|
7.099.875
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
260.727
|
263.130
|
193.591
|
190.911
|
221.991
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
155
|
809
|
849
|
61.137
|
955
|
7. Chi phí tài chính
|
30.358
|
26.056
|
35.870
|
36.166
|
20.793
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.325
|
26.038
|
35.856
|
36.166
|
20.777
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.655
|
20.297
|
33.373
|
-59.165
|
10.897
|
9. Chi phí bán hàng
|
104.898
|
68.979
|
46.075
|
52.073
|
51.372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.487
|
32.715
|
29.564
|
33.139
|
26.781
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
124.795
|
156.487
|
116.302
|
71.504
|
134.896
|
12. Thu nhập khác
|
352
|
983
|
623
|
919
|
243
|
13. Chi phí khác
|
685
|
1.006
|
278
|
133
|
218
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-333
|
-23
|
345
|
786
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
124.462
|
156.464
|
116.648
|
72.290
|
134.921
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.584
|
27.630
|
16.650
|
14.213
|
25.051
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.584
|
27.630
|
16.650
|
14.213
|
25.051
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102.878
|
128.834
|
99.998
|
58.078
|
109.870
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10
|
31
|
15
|
11
|
15
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
102.868
|
128.803
|
99.983
|
58.067
|
109.855
|