Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.928.334 8.802.594 9.099.487 9.354.638 9.355.325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 660.633 927.601 796.548 621.944 992.336
1. Tiền 288.735 354.703 336.408 292.046 396.253
2. Các khoản tương đương tiền 371.898 572.899 460.140 329.898 596.083
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.343.019 2.054.582 2.321.811 2.658.287 2.506.461
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.343.019 2.054.582 2.321.811 2.658.287 2.506.461
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.581.864 2.866.512 2.436.003 2.792.244 2.706.155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.429.770 2.375.873 2.187.518 2.285.896 2.285.106
2. Trả trước cho người bán 194.027 277.107 153.340 313.077 310.212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28.708 17.622 21.508 19.622 4.343
6. Phải thu ngắn hạn khác 310.417 586.384 401.968 506.661 438.126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -381.058 -390.474 -328.330 -333.012 -331.633
IV. Tổng hàng tồn kho 3.088.668 2.680.434 3.272.840 3.027.897 2.904.019
1. Hàng tồn kho 3.214.322 2.746.124 3.337.493 3.084.083 2.976.013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125.654 -65.690 -64.653 -56.186 -71.994
V. Tài sản ngắn hạn khác 254.150 273.465 272.285 254.266 246.355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27.381 35.378 35.680 36.319 33.544
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 211.706 216.293 220.892 202.285 199.171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15.063 21.565 15.504 14.588 12.458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 229 209 1.075 1.182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.063.961 10.050.618 9.751.226 9.727.373 9.781.761
I. Các khoản phải thu dài hạn 52.690 46.959 44.974 46.317 44.100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 4.686 4.686 3.514 3.514 2.343
5. Phải thu dài hạn khác 154.115 148.383 147.569 148.913 147.867
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -106.110 -106.110 -106.110 -106.110 -106.110
II. Tài sản cố định 5.877.725 5.717.525 5.499.599 5.486.329 5.565.956
1. Tài sản cố định hữu hình 5.637.153 5.488.877 5.273.779 5.266.988 5.319.618
- Nguyên giá 14.053.286 14.072.789 13.986.170 14.079.020 14.203.086
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.416.133 -8.583.912 -8.712.391 -8.812.033 -8.883.468
2. Tài sản cố định thuê tài chính 146.632 135.768 133.986 128.487 154.704
- Nguyên giá 168.731 155.693 154.864 145.972 176.072
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.098 -19.926 -20.878 -17.485 -21.368
3. Tài sản cố định vô hình 93.940 92.880 91.833 90.855 91.635
- Nguyên giá 146.690 154.440 146.690 146.739 148.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.750 -61.560 -54.856 -55.884 -56.885
III. Bất động sản đầu tư 275.574 272.911 269.654 267.148 264.642
- Nguyên giá 367.335 367.335 368.444 366.592 366.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.761 -94.423 -98.789 -99.444 -101.950
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.445.315 527.438 570.346 614.016 451.202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.445.315 527.438 570.346 614.016 451.202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.096.210 3.174.246 3.054.895 3.019.835 3.155.201
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.912.563 2.943.381 2.841.892 2.828.382 2.966.371
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 184.578 184.643 184.643 184.643 183.478
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12.130 -109.863 -155.611 -147.161 -143.230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.200 156.085 183.971 153.971 148.581
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 316.447 311.540 311.758 293.727 300.660
1. Chi phí trả trước dài hạn 296.416 299.724 299.086 279.895 284.725
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 19.450 11.234 12.044 12.444 15.354
3. Tài sản dài hạn khác 581 581 628 1.388 581
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18.992.296 18.853.212 18.850.713 19.082.011 19.137.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.806.766 9.639.792 9.939.673 9.916.092 9.845.366
I. Nợ ngắn hạn 6.757.276 6.595.540 6.909.144 6.961.599 6.936.655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.901.094 3.902.689 3.801.385 4.074.206 4.015.679
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.162.408 1.085.662 1.405.459 1.076.762 1.116.748
4. Người mua trả tiền trước 77.243 195.055 78.288 123.257 98.291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213.619 171.332 89.286 191.152 99.400
6. Phải trả người lao động 618.170 435.935 501.727 623.633 710.940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53.567 49.796 56.791 65.643 54.012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18.353 20.237 19.908 19.895 22.086
11. Phải trả ngắn hạn khác 436.225 490.996 645.425 478.769 549.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 61.883 62.263 62.473 56.063 61.915
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214.714 181.576 248.400 252.218 208.164
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.049.490 3.044.252 3.030.529 2.954.493 2.908.711
1. Phải trả người bán dài hạn 18 1.096 18 143 18
2. Chi phí phải trả dài hạn 9.762 9.762 9.297 9.297 9.297
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 72.042 73.839 72.529 77.414 75.743
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.545.739 2.527.639 2.481.316 2.434.780 2.385.452
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 108.940 117.673 162.655 127.152 137.915
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 312.989 314.245 304.714 305.707 300.287
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.185.530 9.213.420 8.911.040 9.165.919 9.291.720
I. Vốn chủ sở hữu 9.165.357 9.193.639 8.891.415 9.146.449 9.272.406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30.362 30.362 30.362 30.362 30.362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 214.733 214.733 216.824 216.824 216.824
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -747.830 -747.830 -747.830 -747.830 -747.830
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 817.389 777.414 798.709 798.709 855.708
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 745.906 909.351 655.138 787.134 809.092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 683.992 874.895 612.700 615.328 436.833
- LNST chưa phân phối kỳ này 61.915 34.456 42.438 171.806 372.259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 543.093 543.093 543.093 543.093 543.093
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.561.703 2.466.517 2.395.120 2.518.158 2.565.158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20.173 19.781 19.625 19.470 19.314
1. Nguồn kinh phí 20.173 19.781 0 19.470 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 19.625 0 19.314
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18.992.296 18.853.212 18.850.713 19.082.011 19.137.086