TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.099.487
|
9.354.638
|
9.355.325
|
9.444.372
|
10.292.616
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
796.548
|
621.944
|
992.336
|
965.030
|
1.102.318
|
1. Tiền
|
336.408
|
292.046
|
396.253
|
263.262
|
278.215
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
460.140
|
329.898
|
596.083
|
701.768
|
824.104
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.321.811
|
2.658.287
|
2.506.461
|
2.276.691
|
2.670.070
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.321.811
|
2.658.287
|
2.506.461
|
2.276.691
|
2.670.070
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.436.003
|
2.792.244
|
2.706.155
|
3.020.275
|
2.966.244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.187.518
|
2.285.896
|
2.285.106
|
2.434.613
|
2.496.153
|
2. Trả trước cho người bán
|
153.340
|
313.077
|
310.212
|
368.969
|
271.923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
21.508
|
19.622
|
4.343
|
3.957
|
3.743
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
401.968
|
506.661
|
438.126
|
533.551
|
528.083
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-328.330
|
-333.012
|
-331.633
|
-320.816
|
-333.659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.272.840
|
3.027.897
|
2.904.019
|
2.897.240
|
3.249.157
|
1. Hàng tồn kho
|
3.337.493
|
3.084.083
|
2.976.013
|
2.958.974
|
3.307.227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-64.653
|
-56.186
|
-71.994
|
-61.734
|
-58.070
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
272.285
|
254.266
|
246.355
|
285.138
|
304.826
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35.680
|
36.319
|
33.544
|
39.726
|
40.271
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
220.892
|
202.285
|
199.171
|
228.482
|
248.466
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15.504
|
14.588
|
12.458
|
16.477
|
15.957
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
209
|
1.075
|
1.182
|
453
|
132
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.751.226
|
9.727.373
|
9.781.761
|
9.779.032
|
9.662.141
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.974
|
46.317
|
44.100
|
163.141
|
175.906
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.514
|
3.514
|
2.343
|
2.343
|
1.171
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
147.569
|
148.913
|
147.867
|
266.908
|
280.844
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
-106.110
|
II. Tài sản cố định
|
5.499.599
|
5.486.329
|
5.565.956
|
5.396.208
|
5.302.440
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.273.779
|
5.266.988
|
5.319.618
|
5.153.798
|
5.064.531
|
- Nguyên giá
|
13.986.170
|
14.079.020
|
14.203.086
|
14.194.625
|
14.280.555
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.712.391
|
-8.812.033
|
-8.883.468
|
-9.040.827
|
-9.216.024
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
133.986
|
128.487
|
154.704
|
150.928
|
147.099
|
- Nguyên giá
|
154.864
|
145.972
|
176.072
|
176.072
|
176.072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.878
|
-17.485
|
-21.368
|
-25.144
|
-28.973
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91.833
|
90.855
|
91.635
|
91.482
|
90.810
|
- Nguyên giá
|
146.690
|
146.739
|
148.520
|
149.460
|
149.937
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.856
|
-55.884
|
-56.885
|
-57.978
|
-59.126
|
III. Bất động sản đầu tư
|
269.654
|
267.148
|
264.642
|
262.325
|
259.968
|
- Nguyên giá
|
368.444
|
366.592
|
366.592
|
364.740
|
366.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.789
|
-99.444
|
-101.950
|
-102.415
|
-106.624
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
570.346
|
614.016
|
451.202
|
442.815
|
534.128
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
570.346
|
614.016
|
451.202
|
442.815
|
534.128
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.054.895
|
3.019.835
|
3.155.201
|
3.191.228
|
3.062.850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.841.892
|
2.828.382
|
2.966.371
|
3.051.877
|
2.937.943
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
184.643
|
184.643
|
183.478
|
183.478
|
185.595
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-155.611
|
-147.161
|
-143.230
|
-192.649
|
-197.179
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
183.971
|
153.971
|
148.581
|
148.521
|
136.491
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311.758
|
293.727
|
300.660
|
323.316
|
326.849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
299.086
|
279.895
|
284.725
|
310.967
|
313.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.044
|
12.444
|
15.354
|
11.759
|
12.784
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
628
|
1.388
|
581
|
590
|
581
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.850.713
|
19.082.011
|
19.137.086
|
19.223.405
|
19.954.758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.939.673
|
9.916.092
|
9.845.366
|
9.696.475
|
10.321.790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.909.144
|
6.961.599
|
6.936.655
|
6.735.641
|
7.315.661
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.801.385
|
4.074.206
|
4.015.679
|
4.166.439
|
4.400.470
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.405.459
|
1.076.762
|
1.116.748
|
1.035.592
|
1.063.874
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78.288
|
123.257
|
98.291
|
101.246
|
100.734
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
89.286
|
191.152
|
99.400
|
72.067
|
231.732
|
6. Phải trả người lao động
|
501.727
|
623.633
|
710.940
|
569.773
|
666.558
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
56.791
|
65.643
|
54.012
|
62.328
|
60.204
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
19.908
|
19.895
|
22.086
|
27.779
|
32.438
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
645.425
|
478.769
|
549.420
|
463.351
|
436.203
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
62.473
|
56.063
|
61.915
|
57.558
|
56.903
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
248.400
|
252.218
|
208.164
|
179.509
|
266.544
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.030.529
|
2.954.493
|
2.908.711
|
2.960.834
|
3.006.129
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
18
|
143
|
18
|
18
|
18
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9.297
|
9.297
|
9.297
|
9.297
|
8.832
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
72.529
|
77.414
|
75.743
|
76.708
|
79.343
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.481.316
|
2.434.780
|
2.385.452
|
2.390.761
|
2.441.837
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
162.655
|
127.152
|
137.915
|
163.015
|
162.070
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
304.714
|
305.707
|
300.287
|
321.035
|
314.028
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.911.040
|
9.165.919
|
9.291.720
|
9.526.929
|
9.632.968
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.891.415
|
9.146.449
|
9.272.406
|
9.507.771
|
9.613.965
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
30.362
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
216.824
|
216.824
|
216.824
|
216.824
|
216.824
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
-747.830
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
798.709
|
798.709
|
855.708
|
824.955
|
927.373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
655.138
|
787.134
|
809.092
|
1.103.040
|
957.585
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
612.700
|
615.328
|
436.833
|
930.922
|
636.520
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.438
|
171.806
|
372.259
|
172.118
|
321.065
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
543.093
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.395.120
|
2.518.158
|
2.565.158
|
2.537.327
|
2.686.558
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
19.625
|
19.470
|
19.314
|
19.159
|
19.003
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
19.470
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
19.625
|
0
|
19.314
|
19.159
|
19.003
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.850.713
|
19.082.011
|
19.137.086
|
19.223.405
|
19.954.758
|