TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
873.192
|
866.123
|
883.712
|
922.665
|
912.201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78.482
|
96.782
|
92.243
|
103.037
|
80.173
|
1. Tiền
|
37.482
|
49.182
|
35.228
|
51.253
|
42.673
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.000
|
47.600
|
57.015
|
51.784
|
37.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
234.436
|
236.021
|
230.754
|
237.760
|
265.304
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
234.436
|
236.021
|
230.754
|
237.760
|
265.304
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
307.635
|
278.068
|
293.892
|
315.331
|
324.699
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
243.910
|
206.189
|
209.986
|
225.612
|
246.529
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.696
|
14.072
|
16.014
|
15.440
|
16.560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.043
|
71.311
|
80.887
|
86.110
|
73.441
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.013
|
-13.503
|
-12.995
|
-11.831
|
-11.831
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
245.014
|
244.512
|
256.889
|
256.895
|
236.283
|
1. Hàng tồn kho
|
245.014
|
244.512
|
256.889
|
256.895
|
236.304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.625
|
10.740
|
9.935
|
9.642
|
5.743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.186
|
2.274
|
2.439
|
2.466
|
2.613
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.617
|
2.493
|
2.535
|
2.395
|
1.862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.822
|
5.973
|
4.960
|
4.781
|
1.268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
247.266
|
249.937
|
240.508
|
241.324
|
241.362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.271
|
1.219
|
1.220
|
1.220
|
410
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.271
|
1.219
|
1.220
|
1.220
|
410
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
124.243
|
122.111
|
119.615
|
118.420
|
116.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118.930
|
117.124
|
115.032
|
114.329
|
112.297
|
- Nguyên giá
|
279.612
|
279.852
|
279.375
|
280.708
|
280.697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160.682
|
-162.728
|
-164.342
|
-166.380
|
-168.400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.313
|
4.987
|
4.582
|
4.092
|
3.775
|
- Nguyên giá
|
16.752
|
16.964
|
17.061
|
16.989
|
17.333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.439
|
-11.977
|
-12.479
|
-12.897
|
-13.558
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
350
|
350
|
41
|
41
|
41
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
350
|
350
|
41
|
41
|
41
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
112.951
|
117.658
|
111.584
|
113.584
|
116.996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72.278
|
76.785
|
70.711
|
72.711
|
74.883
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200
|
200
|
200
|
1.440
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.452
|
8.599
|
8.049
|
8.059
|
7.842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.452
|
8.599
|
8.049
|
7.991
|
7.842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
68
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.120.458
|
1.116.060
|
1.124.220
|
1.163.989
|
1.153.563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
652.145
|
634.999
|
668.512
|
696.194
|
669.975
|
I. Nợ ngắn hạn
|
635.464
|
620.618
|
655.132
|
682.863
|
656.535
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.317
|
29.397
|
30.010
|
34.176
|
36.375
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.203
|
30.427
|
26.450
|
28.416
|
41.509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295.527
|
329.661
|
338.615
|
347.442
|
322.505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.104
|
5.211
|
5.695
|
7.074
|
7.896
|
6. Phải trả người lao động
|
36.501
|
16.666
|
18.002
|
18.905
|
40.698
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34.540
|
24.815
|
21.301
|
21.059
|
25.903
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
854
|
956
|
773
|
2.361
|
687
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
179.599
|
175.973
|
198.606
|
210.652
|
171.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.185
|
6.877
|
15.044
|
12.144
|
9.104
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.681
|
14.381
|
13.379
|
13.332
|
13.440
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.277
|
10.046
|
10.062
|
10.058
|
10.210
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.404
|
4.335
|
3.317
|
3.273
|
3.230
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468.313
|
481.061
|
455.709
|
467.795
|
483.588
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468.279
|
480.727
|
455.674
|
467.761
|
483.329
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
357.744
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
-15.976
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.549
|
22.547
|
22.547
|
22.548
|
22.547
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
989
|
989
|
989
|
989
|
989
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.923
|
45.110
|
25.250
|
34.901
|
47.919
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.156
|
34.009
|
4.153
|
4.139
|
3.997
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.767
|
11.101
|
21.097
|
30.762
|
43.922
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
68.049
|
70.312
|
65.120
|
67.554
|
70.105
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
34
|
334
|
34
|
34
|
259
|
1. Nguồn kinh phí
|
34
|
334
|
34
|
34
|
259
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.120.458
|
1.116.060
|
1.124.220
|
1.163.989
|
1.153.563
|