TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
281.036
|
290.627
|
294.362
|
340.437
|
395.512
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.964
|
3.029
|
687
|
6.423
|
870
|
1. Tiền
|
6.964
|
3.029
|
687
|
6.423
|
870
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.191
|
134.693
|
84.292
|
97.855
|
174.995
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.288
|
28.909
|
9.101
|
20.380
|
95.192
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.153
|
44.984
|
14.390
|
16.675
|
19.004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60.750
|
60.800
|
60.800
|
60.800
|
60.800
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
178.317
|
152.460
|
208.885
|
235.791
|
219.254
|
1. Hàng tồn kho
|
178.317
|
152.460
|
208.885
|
235.791
|
219.254
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
564
|
445
|
498
|
368
|
393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
427
|
307
|
303
|
155
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137
|
138
|
195
|
206
|
290
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.079
|
200.808
|
199.749
|
198.039
|
197.241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201.718
|
200.041
|
199.238
|
197.539
|
196.878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.940
|
33.272
|
32.477
|
30.786
|
30.125
|
- Nguyên giá
|
71.026
|
71.026
|
71.906
|
71.906
|
72.949
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.086
|
-37.754
|
-39.428
|
-41.120
|
-42.824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
166.778
|
166.769
|
166.760
|
166.753
|
166.753
|
- Nguyên giá
|
167.055
|
167.055
|
167.055
|
167.055
|
167.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-277
|
-286
|
-295
|
-303
|
-303
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
109
|
429
|
183
|
183
|
33
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
109
|
429
|
183
|
183
|
33
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
251
|
338
|
328
|
318
|
330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
251
|
338
|
328
|
318
|
330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483.114
|
491.434
|
494.111
|
538.476
|
592.753
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.040
|
132.984
|
135.653
|
178.835
|
221.730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
124.408
|
132.352
|
135.091
|
178.273
|
221.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.363
|
114.547
|
131.262
|
157.750
|
201.432
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.560
|
16.808
|
2.225
|
18.629
|
15.214
|
4. Người mua trả tiền trước
|
567
|
101
|
106
|
565
|
288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
276
|
374
|
589
|
693
|
3.569
|
6. Phải trả người lao động
|
319
|
271
|
249
|
252
|
242
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
179
|
193
|
654
|
346
|
348
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
145
|
57
|
7
|
39
|
75
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
632
|
632
|
562
|
562
|
562
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
632
|
632
|
562
|
562
|
562
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
358.075
|
358.450
|
358.458
|
359.641
|
371.023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
358.075
|
358.450
|
358.458
|
359.641
|
371.023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.491
|
4.933
|
4.926
|
6.042
|
17.380
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.477
|
3.168
|
3.070
|
4.888
|
5.314
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.014
|
1.765
|
1.856
|
1.154
|
12.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.602
|
22.535
|
22.550
|
22.618
|
22.661
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
483.114
|
491.434
|
494.111
|
538.476
|
592.753
|