Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 233.690 386.600 281.036 290.627 294.362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236 782 6.964 3.029 687
1. Tiền 236 782 6.964 3.029 687
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.325 161.435 95.191 134.693 84.292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.054 7.904 33.288 28.909 9.101
2. Trả trước cho người bán 12.271 26.031 1.153 44.984 14.390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 127.500 60.750 60.800 60.800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 212.965 224.241 178.317 152.460 208.885
1. Hàng tồn kho 212.965 224.241 178.317 152.460 208.885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 164 143 564 445 498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28 17 427 307 303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 136 126 137 138 195
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205.121 53.469 202.079 200.808 199.749
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 204.893 53.270 201.718 200.041 199.238
1. Tài sản cố định hữu hình 51.451 36.481 34.940 33.272 32.477
- Nguyên giá 84.384 70.891 71.026 71.026 71.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.933 -34.410 -36.086 -37.754 -39.428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 153.442 16.789 166.778 166.769 166.760
- Nguyên giá 153.697 17.055 167.055 167.055 167.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -255 -266 -277 -286 -295
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 109 429 183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 109 429 183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 228 199 251 338 328
1. Chi phí trả trước dài hạn 228 199 251 338 328
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438.811 440.070 483.114 491.434 494.111
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.678 105.609 125.040 132.984 135.653
I. Nợ ngắn hạn 78.652 102.619 124.408 132.352 135.091
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65.294 70.811 99.363 114.547 131.262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.869 2.341 23.560 16.808 2.225
4. Người mua trả tiền trước 6.243 28.440 567 101 106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 420 512 276 374 589
6. Phải trả người lao động 286 330 319 271 249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 503 110 179 193 654
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 37 75 145 57 7
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.026 2.991 632 632 562
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.026 2.991 632 632 562
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 357.133 334.461 358.075 358.450 358.458
I. Vốn chủ sở hữu 357.133 334.461 358.075 358.450 358.458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 331.400 331.400 331.400 331.400 331.400
2. Thặng dư vốn cổ phần -418 -418 -418 -418 -418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.570 3.479 4.491 4.933 4.926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.837 3.101 3.477 3.168 3.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 732 378 1.014 1.765 1.856
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.581 0 22.602 22.535 22.550
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438.811 440.070 483.114 491.434 494.111