TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
233,690
|
386,600
|
281,036
|
290,627
|
294,362
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
236
|
782
|
6,964
|
3,029
|
687
|
1. Tiền
|
236
|
782
|
6,964
|
3,029
|
687
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,325
|
161,435
|
95,191
|
134,693
|
84,292
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,054
|
7,904
|
33,288
|
28,909
|
9,101
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,271
|
26,031
|
1,153
|
44,984
|
14,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
127,500
|
60,750
|
60,800
|
60,800
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
212,965
|
224,241
|
178,317
|
152,460
|
208,885
|
1. Hàng tồn kho
|
212,965
|
224,241
|
178,317
|
152,460
|
208,885
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
164
|
143
|
564
|
445
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
17
|
427
|
307
|
303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
136
|
126
|
137
|
138
|
195
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
205,121
|
53,469
|
202,079
|
200,808
|
199,749
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
204,893
|
53,270
|
201,718
|
200,041
|
199,238
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51,451
|
36,481
|
34,940
|
33,272
|
32,477
|
- Nguyên giá
|
84,384
|
70,891
|
71,026
|
71,026
|
71,906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,933
|
-34,410
|
-36,086
|
-37,754
|
-39,428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
153,442
|
16,789
|
166,778
|
166,769
|
166,760
|
- Nguyên giá
|
153,697
|
17,055
|
167,055
|
167,055
|
167,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-255
|
-266
|
-277
|
-286
|
-295
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
228
|
199
|
251
|
338
|
328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
228
|
199
|
251
|
338
|
328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
438,811
|
440,070
|
483,114
|
491,434
|
494,111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,678
|
105,609
|
125,040
|
132,984
|
135,653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78,652
|
102,619
|
124,408
|
132,352
|
135,091
|
1. Vay và nợ ngắn
|
65,294
|
70,811
|
99,363
|
114,547
|
131,262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,869
|
2,341
|
23,560
|
16,808
|
2,225
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,243
|
28,440
|
567
|
101
|
106
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
420
|
512
|
276
|
374
|
589
|
6. Phải trả người lao động
|
286
|
330
|
319
|
271
|
249
|
7. Chi phí phải trả
|
503
|
110
|
179
|
193
|
654
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37
|
75
|
145
|
57
|
7
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,026
|
2,991
|
632
|
632
|
562
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,026
|
2,991
|
632
|
632
|
562
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
357,133
|
334,461
|
358,075
|
358,450
|
358,458
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
357,133
|
334,461
|
358,075
|
358,450
|
358,458
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
331,400
|
331,400
|
331,400
|
331,400
|
331,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
-418
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,570
|
3,479
|
4,491
|
4,933
|
4,926
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,581
|
0
|
22,602
|
22,535
|
22,550
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
438,811
|
440,070
|
483,114
|
491,434
|
494,111
|