単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 386,600 281,036 290,627 294,362 340,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 782 6,964 3,029 687 6,423
1. Tiền 782 6,964 3,029 687 6,423
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,435 95,191 134,693 84,292 97,855
1. Phải thu khách hàng 7,904 33,288 28,909 9,101 20,380
2. Trả trước cho người bán 26,031 1,153 44,984 14,390 16,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 127,500 60,750 60,800 60,800 60,800
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 224,241 178,317 152,460 208,885 235,791
1. Hàng tồn kho 224,241 178,317 152,460 208,885 235,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 143 564 445 498 368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 427 307 303 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 126 137 138 195 206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 7
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53,469 202,079 200,808 199,749 198,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,270 201,718 200,041 199,238 197,539
1. Tài sản cố định hữu hình 36,481 34,940 33,272 32,477 30,786
- Nguyên giá 70,891 71,026 71,026 71,906 71,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,410 -36,086 -37,754 -39,428 -41,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,789 166,778 166,769 166,760 166,753
- Nguyên giá 17,055 167,055 167,055 167,055 167,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -266 -277 -286 -295 -303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 199 251 338 328 318
1. Chi phí trả trước dài hạn 199 251 338 328 318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 440,070 483,114 491,434 494,111 538,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 105,609 125,040 132,984 135,653 178,835
I. Nợ ngắn hạn 102,619 124,408 132,352 135,091 178,273
1. Vay và nợ ngắn 70,811 99,363 114,547 131,262 157,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,341 23,560 16,808 2,225 18,629
4. Người mua trả tiền trước 28,440 567 101 106 565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 512 276 374 589 693
6. Phải trả người lao động 330 319 271 249 252
7. Chi phí phải trả 110 179 193 654 346
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 75 145 57 7 39
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,991 632 632 562 562
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,991 632 632 562 562
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 334,461 358,075 358,450 358,458 359,641
I. Vốn chủ sở hữu 334,461 358,075 358,450 358,458 359,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 331,400 331,400 331,400 331,400 331,400
2. Thặng dư vốn cổ phần -418 -418 -418 -418 -418
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,479 4,491 4,933 4,926 6,042
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 22,602 22,535 22,550 22,618
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440,070 483,114 491,434 494,111 538,476