単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 281,036 290,627 294,362 340,437 395,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,964 3,029 687 6,423 870
1. Tiền 6,964 3,029 687 6,423 870
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,191 134,693 84,292 97,855 174,995
1. Phải thu khách hàng 33,288 28,909 9,101 20,380 95,192
2. Trả trước cho người bán 1,153 44,984 14,390 16,675 19,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60,750 60,800 60,800 60,800 60,800
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 178,317 152,460 208,885 235,791 219,254
1. Hàng tồn kho 178,317 152,460 208,885 235,791 219,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 564 445 498 368 393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 427 307 303 155 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137 138 195 206 290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 7 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202,079 200,808 199,749 198,039 197,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 201,718 200,041 199,238 197,539 196,878
1. Tài sản cố định hữu hình 34,940 33,272 32,477 30,786 30,125
- Nguyên giá 71,026 71,026 71,906 71,906 72,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,086 -37,754 -39,428 -41,120 -42,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 166,778 166,769 166,760 166,753 166,753
- Nguyên giá 167,055 167,055 167,055 167,055 167,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -277 -286 -295 -303 -303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 251 338 328 318 330
1. Chi phí trả trước dài hạn 251 338 328 318 330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,114 491,434 494,111 538,476 592,753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125,040 132,984 135,653 178,835 221,730
I. Nợ ngắn hạn 124,408 132,352 135,091 178,273 221,168
1. Vay và nợ ngắn 99,363 114,547 131,262 157,750 201,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,560 16,808 2,225 18,629 15,214
4. Người mua trả tiền trước 567 101 106 565 288
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 276 374 589 693 3,569
6. Phải trả người lao động 319 271 249 252 242
7. Chi phí phải trả 179 193 654 346 348
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 145 57 7 39 75
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 632 632 562 562 562
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 632 632 562 562 562
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 358,075 358,450 358,458 359,641 371,023
I. Vốn chủ sở hữu 358,075 358,450 358,458 359,641 371,023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 331,400 331,400 331,400 331,400 331,400
2. Thặng dư vốn cổ phần -418 -418 -418 -418 -418
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,491 4,933 4,926 6,042 17,380
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,602 22,535 22,550 22,618 22,661
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483,114 491,434 494,111 538,476 592,753