単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,675 144,165 62,338 156,970 212,820
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 4 0
Doanh thu thuần 163,673 144,161 62,338 156,970 212,820
Giá vốn hàng bán 159,547 139,915 58,136 151,740 193,297
Lợi nhuận gộp 4,126 4,247 4,201 5,231 19,523
Doanh thu hoạt động tài chính 49 54 25 8 12
Chi phí tài chính 1,489 1,842 2,193 2,519 3,563
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,382 1,786 2,067 2,427 3,541
Chi phí bán hàng 587 742 549 416 576
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,213 1,141 1,274 988 1,083
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 885 576 209 1,316 14,313
Thu nhập khác 386 376 376 134 26
Chi phí khác 28 94 44 6 84
Lợi nhuận khác 359 282 332 129 -58
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,244 859 542 1,445 14,255
Chi phí thuế TNDN hiện hành 197 107 61 289 2,873
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 197 107 61 289 2,873
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,048 752 481 1,155 11,382
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35 35 50 2 45
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,012 717 431 1,154 11,337
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)