Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,929
|
163,675
|
144,165
|
62,338
|
156,970
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
4
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
65,929
|
163,673
|
144,161
|
62,338
|
156,970
|
Giá vốn hàng bán
|
62,729
|
159,547
|
139,915
|
58,136
|
151,740
|
Lợi nhuận gộp
|
3,200
|
4,126
|
4,247
|
4,201
|
5,231
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
154
|
49
|
54
|
25
|
8
|
Chi phí tài chính
|
1,464
|
1,489
|
1,842
|
2,193
|
2,519
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,463
|
1,382
|
1,786
|
2,067
|
2,427
|
Chi phí bán hàng
|
707
|
587
|
742
|
549
|
416
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
737
|
1,213
|
1,141
|
1,274
|
988
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
446
|
885
|
576
|
209
|
1,316
|
Thu nhập khác
|
|
386
|
376
|
376
|
134
|
Chi phí khác
|
3
|
28
|
94
|
44
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
359
|
282
|
332
|
129
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
444
|
1,244
|
859
|
542
|
1,445
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66
|
197
|
107
|
61
|
289
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
66
|
197
|
107
|
61
|
289
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
378
|
1,048
|
752
|
481
|
1,155
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
35
|
35
|
50
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
378
|
1,012
|
717
|
431
|
1,154
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|