Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,101
|
231,110
|
265,381
|
325,062
|
436,107
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,162
|
467
|
57
|
11
|
5
|
Doanh thu thuần
|
121,939
|
230,643
|
265,324
|
325,051
|
436,102
|
Giá vốn hàng bán
|
112,772
|
197,316
|
254,103
|
311,613
|
420,327
|
Lợi nhuận gộp
|
9,167
|
33,327
|
11,222
|
13,438
|
15,775
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
110
|
74
|
233
|
281
|
Chi phí tài chính
|
5,058
|
5,294
|
4,319
|
4,869
|
6,988
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,026
|
0
|
4,303
|
4,815
|
6,698
|
Chi phí bán hàng
|
4,056
|
22,305
|
1,350
|
2,379
|
2,585
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,162
|
2,936
|
3,556
|
3,690
|
4,366
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,083
|
2,902
|
2,072
|
2,733
|
2,117
|
Thu nhập khác
|
3,705
|
20
|
73
|
0
|
1,139
|
Chi phí khác
|
128
|
224
|
288
|
67
|
169
|
Lợi nhuận khác
|
3,577
|
-204
|
-215
|
-67
|
971
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
494
|
2,698
|
1,857
|
2,667
|
3,088
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
135
|
580
|
426
|
416
|
430
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
135
|
580
|
426
|
416
|
430
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
359
|
2,118
|
1,431
|
2,251
|
2,658
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
81
|
120
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
359
|
2,118
|
1,431
|
2,169
|
2,538
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|