単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127,101 231,110 265,381 325,062 436,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,162 467 57 11 5
Doanh thu thuần 121,939 230,643 265,324 325,051 436,102
Giá vốn hàng bán 112,772 197,316 254,103 311,613 420,327
Lợi nhuận gộp 9,167 33,327 11,222 13,438 15,775
Doanh thu hoạt động tài chính 26 110 74 233 281
Chi phí tài chính 5,058 5,294 4,319 4,869 6,988
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,026 0 4,303 4,815 6,698
Chi phí bán hàng 4,056 22,305 1,350 2,379 2,585
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,162 2,936 3,556 3,690 4,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,083 2,902 2,072 2,733 2,117
Thu nhập khác 3,705 20 73 0 1,139
Chi phí khác 128 224 288 67 169
Lợi nhuận khác 3,577 -204 -215 -67 971
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 494 2,698 1,857 2,667 3,088
Chi phí thuế TNDN hiện hành 135 580 426 416 430
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 135 580 426 416 430
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 359 2,118 1,431 2,251 2,658
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 81 120
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 359 2,118 1,431 2,169 2,538
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)