I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
494
|
2,698
|
1,857
|
4,301
|
2,335
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,483
|
11,514
|
11,697
|
14,668
|
13,335
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,462
|
6,614
|
6,894
|
7,068
|
6,721
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-282
|
560
|
-560
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5
|
3
|
-16
|
-41
|
-68
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-109
|
-44
|
-61
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,027
|
5,289
|
4,303
|
8,261
|
6,693
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,977
|
14,212
|
13,554
|
18,969
|
15,670
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,591
|
5,166
|
-6,702
|
-3,832
|
62,230
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,579
|
-170,886
|
2,673
|
89,584
|
1,534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,631
|
-3,400
|
2,562
|
10,140
|
-8,753
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
895
|
133
|
64
|
26
|
-388
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,009
|
-5,311
|
-4,302
|
-8,271
|
-4,599
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,129
|
-217
|
-530
|
-1,942
|
-416
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,067
|
-160,301
|
7,318
|
104,675
|
65,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,645
|
-2,141
|
-65
|
-465
|
-879
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-127,500
|
-128,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
109
|
191
|
3
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,644
|
-5,032
|
3,126
|
-127,962
|
-128,368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,800
|
157,857
|
15,457
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,374
|
145,928
|
67,464
|
189,601
|
275,176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88,895
|
-138,681
|
-95,932
|
-166,261
|
-211,588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-7,500
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61,279
|
165,104
|
-20,511
|
23,339
|
63,588
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,568
|
-230
|
-10,067
|
52
|
497
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,871
|
10,444
|
10,212
|
145
|
189
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-3
|
0
|
39
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,444
|
10,212
|
145
|
236
|
687
|