Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.921 55.350 51.837 50.441 68.600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.921 55.350 51.837 50.441 68.600
4. Giá vốn hàng bán 47.223 53.011 53.080 52.584 68.808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.697 2.339 -1.243 -2.143 -208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382 367 355 345 243
7. Chi phí tài chính 407 155 67 9 14
-Trong đó: Chi phí lãi vay 407 155 67 9 14
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.416 1.646 1.364 884 888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.669 2.787 2.843 3.031 3.282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.413 -1.883 -5.162 -5.722 -4.149
12. Thu nhập khác 0 44
13. Chi phí khác 100 80 352 199 1.746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -100 -80 -352 -155 -1.746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.513 -1.963 -5.514 -5.877 -5.895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 116 77 40 491
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7 116 77 40 491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.520 -2.078 -5.592 -5.918 -6.386
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 -2 -3 -1 -23
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.518 -2.076 -5.588 -5.916 -6.363