1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.921
|
55.350
|
51.837
|
50.441
|
68.600
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.921
|
55.350
|
51.837
|
50.441
|
68.600
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.223
|
53.011
|
53.080
|
52.584
|
68.808
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.697
|
2.339
|
-1.243
|
-2.143
|
-208
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
382
|
367
|
355
|
345
|
243
|
7. Chi phí tài chính
|
407
|
155
|
67
|
9
|
14
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
407
|
155
|
67
|
9
|
14
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.416
|
1.646
|
1.364
|
884
|
888
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.669
|
2.787
|
2.843
|
3.031
|
3.282
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.413
|
-1.883
|
-5.162
|
-5.722
|
-4.149
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
44
|
|
13. Chi phí khác
|
100
|
80
|
352
|
199
|
1.746
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-100
|
-80
|
-352
|
-155
|
-1.746
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.513
|
-1.963
|
-5.514
|
-5.877
|
-5.895
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
116
|
77
|
40
|
491
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7
|
116
|
77
|
40
|
491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.520
|
-2.078
|
-5.592
|
-5.918
|
-6.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-2
|
-3
|
-1
|
-23
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.518
|
-2.076
|
-5.588
|
-5.916
|
-6.363
|