1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
290,093
|
281,566
|
335,499
|
251,204
|
291,428
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
290,093
|
281,566
|
335,499
|
251,204
|
291,428
|
4. Giá vốn hàng bán
|
261,967
|
247,606
|
296,285
|
204,475
|
238,947
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,126
|
33,959
|
39,214
|
46,729
|
52,481
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
325
|
65
|
985
|
326
|
1,900
|
7. Chi phí tài chính
|
1,796
|
1,350
|
517
|
1,347
|
1,003
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,395
|
1,147
|
469
|
1,276
|
972
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,516
|
-8,229
|
-3,625
|
-2,893
|
-1,647
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,662
|
29,357
|
30,952
|
29,723
|
28,674
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,813
|
9,975
|
12,324
|
11,410
|
11,641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,337
|
-14,886
|
-7,219
|
1,682
|
11,415
|
12. Thu nhập khác
|
549
|
105
|
707
|
26
|
854
|
13. Chi phí khác
|
4,554
|
10,438
|
7,134
|
316
|
391
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,005
|
-10,333
|
-6,427
|
-290
|
463
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8,341
|
-25,219
|
-13,645
|
1,391
|
11,878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
687
|
-560
|
1,153
|
537
|
984
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
813
|
1,688
|
794
|
535
|
250
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,500
|
1,129
|
1,948
|
1,072
|
1,235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,841
|
-26,348
|
-15,593
|
320
|
10,644
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-24,496
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,655
|
-26,348
|
-15,593
|
320
|
10,644
|