I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13.559
|
-8.341
|
-25.219
|
-13.705
|
1.391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.170
|
25.836
|
15.281
|
14.219
|
14.473
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.825
|
13.255
|
12.842
|
12.468
|
11.965
|
- Các khoản dự phòng
|
7.681
|
2.478
|
9.930
|
-19.236
|
1.289
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
61
|
-61
|
3
|
22
|
-26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-161
|
8.769
|
-8.641
|
20.495
|
-31
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.764
|
1.395
|
1.147
|
469
|
1.276
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.611
|
17.495
|
-9.939
|
513
|
15.864
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.730
|
6.471
|
-9.713
|
9.247
|
-9.148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.105
|
29.459
|
38.443
|
13.451
|
-43.853
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.607
|
-16.252
|
20.801
|
7.240
|
904
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-502
|
68
|
5.873
|
10.835
|
27
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.854
|
-553
|
-311
|
66
|
-554
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-450
|
-2.537
|
-151
|
-1.693
|
-1.153
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
397
|
-397
|
100
|
-100
|
103
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.145
|
354
|
-1.548
|
954
|
-931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.176
|
34.108
|
43.555
|
40.514
|
-38.743
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-64
|
|
29
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-30.090
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
30.090
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
146
|
-87
|
1.349
|
-1.408
|
272
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
146
|
-151
|
1.349
|
-31.469
|
30.362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
135.274
|
23.619
|
94.840
|
101.921
|
110.729
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130.396
|
-42.586
|
-110.631
|
-110.534
|
-92.459
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-173
|
-658
|
-233
|
-700
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-142
|
-261
|
-1.392
|
1.392
|
-272
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.563
|
-19.886
|
-17.415
|
-7.921
|
17.998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.467
|
14.071
|
27.489
|
1.124
|
9.617
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.986
|
25.518
|
39.589
|
67.076
|
68.168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-2
|
-32
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.518
|
39.589
|
67.076
|
68.168
|
77.784
|