Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.046.787 48.468.673 38.661.161 43.243.540 40.860.441
2. Điều chỉnh cho các khoản -16.678.967 -2.004.393 -10.319.307 -12.796.224 -14.791.596
- Khấu hao TSCĐ 583.264 1.070.982 1.310.244 2.150.319 1.670.408
- Các khoản dự phòng 472.614 -90.639 996.756 255.384 71.283
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -9.986 109.796 231.300
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.719.004 -5.317.845 -14.834.911 -18.404.043 -24.066.030
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.984.159 2.333.109 2.218.590 3.092.320 7.301.443
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20.367.820 46.464.280 28.341.854 30.447.316 26.068.845
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.940.875 -12.150.784 -33.316.885 -33.430.225 -92.355.768
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.444.443 13.966.842 -31.834.296 2.255.914 9.448.273
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.228.207 -21.616.260 89.822.366 18.748.945 56.804.968
- Tăng giảm chi phí trả trước 752.797 783.096 -3.980.600 3.809.438 -882.878
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -1.788.212 -26.395 2.452.628 -1.500.000
- Tiền lãi vay phải trả -2.731.673 -2.630.026 -2.503.772 -3.169.448 -8.127.784
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.272.992 -9.751.018 -4.384.666 -5.812.208 -10.891.805
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.273.063 13.277.918 42.117.606 15.302.360 -21.436.149
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.524.898 -15.399.303 -29.577.482 -13.702.861 -11.905.353
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 182.021 9.195 68.789 -197.376 3.032.149
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18.806.420 -18.072.925 -14.713.476 -32.190.919 -15.802.580
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.288.357 14.464.306 16.671.574 29.045.404 6.033.956
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -52.869.990 -11.585.880 -51.178.779 -45.125.933 -35.187.903
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20.547.425 8.298.836 35.782.183 23.798.998 63.845.756
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.012.710 3.822.950 4.388.439 5.102.669 13.001.829
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21.170.795 -18.462.821 -38.558.752 -33.270.018 23.017.854
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22.000 6.514.952 0 16.700 23.653
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -842.980 0 0 0 -10.485.188
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.763.638 16.306.651 37.690.678 53.912.971 67.028.116
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20.740.098 -21.320.316 -25.678.827 -32.674.665 -42.655.596
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -157.735 -5.206.339 -9.383.745 0 -605.236
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.955.175 -3.705.052 2.628.106 21.255.006 13.305.749
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -852.907 -8.889.955 6.186.960 3.287.348 14.887.454
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.332.299 13.713.651 4.625.760 10.816.783 14.103.181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.479.392 4.823.696 10.812.720 14.104.131 28.990.635