TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,312,109
|
94,437,005
|
196,535,229
|
242,340,589
|
285,478,928
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,713,651
|
4,625,760
|
10,816,783
|
14,103,181
|
28,780,123
|
1. Tiền
|
4,146,738
|
589,868
|
1,844,902
|
13,121,831
|
21,633,816
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,566,913
|
4,035,892
|
8,971,881
|
981,350
|
7,146,307
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,054,219
|
4,979,444
|
6,296,725
|
3,833,948
|
5,391,872
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
359,322
|
2,326,552
|
2,352,947
|
0
|
3,628,250
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,592,470
|
37,750,127
|
96,208,736
|
132,871,090
|
168,405,984
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,674,408
|
15,248,468
|
15,044,170
|
19,513,022
|
19,307,872
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,504,424
|
8,580,390
|
14,830,404
|
17,430,700
|
23,593,399
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,190,939
|
10,143,797
|
61,530,117
|
91,205,974
|
117,395,914
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,794
|
-143,991
|
-235,211
|
-223,256
|
-321,084
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,983,662
|
28,578,815
|
64,362,407
|
55,317,712
|
54,696,048
|
1. Hàng tồn kho
|
43,021,241
|
28,645,955
|
64,414,043
|
55,371,865
|
54,753,923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-37,579
|
-67,140
|
-51,636
|
-54,153
|
-57,875
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,968,107
|
18,502,859
|
18,850,578
|
36,214,658
|
28,204,901
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,784,595
|
1,550,691
|
5,316,477
|
1,347,675
|
1,076,963
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
309,066
|
433,669
|
462,667
|
873,205
|
1,230,545
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41,971
|
22,330
|
36,814
|
41,294
|
53,619
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,832,475
|
16,496,169
|
13,034,620
|
0
|
25,843,774
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113,014,268
|
136,079,466
|
165,277,418
|
202,290,086
|
278,730,432
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,084,368
|
14,955,143
|
22,797,226
|
33,800,118
|
107,670,320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,130,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,954,368
|
6,017,480
|
21,229,226
|
32,749,318
|
96,773,515
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,906,615
|
7,497,824
|
9,339,806
|
11,671,412
|
14,622,184
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,683,205
|
6,271,368
|
8,225,149
|
10,619,034
|
13,573,081
|
- Nguyên giá
|
5,873,264
|
6,856,426
|
9,269,589
|
12,261,718
|
15,982,471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190,059
|
-585,058
|
-1,044,440
|
-1,642,684
|
-2,409,390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
51,621
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,413
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
223,410
|
1,226,456
|
1,114,657
|
1,052,378
|
997,482
|
- Nguyên giá
|
312,732
|
1,391,675
|
1,368,945
|
1,381,279
|
1,387,968
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,322
|
-165,219
|
-254,288
|
-328,901
|
-390,486
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,699,597
|
12,078,894
|
15,523,727
|
17,036,905
|
16,916,463
|
- Nguyên giá
|
9,231,822
|
13,058,837
|
16,933,397
|
18,824,484
|
19,137,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-532,225
|
-979,943
|
-1,409,670
|
-1,787,579
|
-2,221,255
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,755,842
|
10,940,392
|
7,491,325
|
7,760,265
|
12,519,070
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,838,118
|
3,556,961
|
147,257
|
187,469
|
190,680
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,969,035
|
7,263,751
|
7,625,468
|
7,624,903
|
12,294,236
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-235,991
|
0
|
-381,080
|
-52,107
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,527,256
|
44,163,998
|
58,238,089
|
70,595,131
|
44,530,042
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,287,994
|
1,725,206
|
1,954,686
|
1,906,934
|
2,875,918
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
727,156
|
556,352
|
1,297,097
|
995,119
|
1,182,429
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
39,512,106
|
41,882,440
|
54,986,306
|
67,693,078
|
40,471,695
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,679,239
|
1,410,329
|
1,203,909
|
636,151
|
481,878
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215,326,377
|
230,516,471
|
361,812,647
|
444,630,675
|
564,209,360
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
126,196,462
|
99,109,060
|
213,290,804
|
261,994,369
|
343,465,385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103,385,277
|
75,400,658
|
187,762,383
|
211,073,231
|
278,532,295
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,997,726
|
250,820
|
15,330,097
|
18,289,641
|
34,276,497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,401,484
|
12,506,633
|
15,031,434
|
20,452,354
|
19,959,952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,968,735
|
8,865,372
|
61,962,655
|
35,137,334
|
40,286,424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,035,067
|
3,794,450
|
18,321,324
|
15,699,414
|
15,274,556
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
13,912,784
|
16,360,513
|
25,088,744
|
33,490,728
|
39,485,587
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,032,822
|
31,905,317
|
51,461,949
|
87,253,594
|
128,360,598
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
504,960
|
0
|
51,349
|
229,477
|
483,427
|
II. Nợ dài hạn
|
22,811,185
|
23,708,402
|
25,528,421
|
50,921,138
|
64,933,090
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,537,548
|
222,517
|
267,921
|
7,770,480
|
13,380,384
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,957,735
|
19,667,987
|
20,876,302
|
38,393,923
|
47,015,689
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
198,873
|
608,707
|
926,018
|
1,168,679
|
1,464,041
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
381,334
|
319,034
|
2,126,403
|
2,377,469
|
2,270,006
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
89,129,915
|
131,407,411
|
148,521,843
|
182,636,306
|
220,743,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
89,129,915
|
131,407,411
|
148,521,843
|
182,636,306
|
220,743,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33,495,139
|
43,543,675
|
43,543,675
|
43,543,675
|
41,074,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
295,000
|
1,260,023
|
1,260,023
|
1,260,023
|
-6,755,610
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
524,355
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,549,929
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,200,896
|
0
|
475,942
|
1,106,316
|
1,111,316
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56,259,405
|
79,413,446
|
99,933,635
|
133,391,779
|
167,205,815
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,201,109
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,429,404
|
6,665,912
|
3,308,568
|
3,334,513
|
18,108,334
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215,326,377
|
230,516,471
|
361,812,647
|
444,630,675
|
564,209,360
|