I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,046,787
|
48,468,673
|
38,661,161
|
43,243,540
|
40,860,441
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16,678,967
|
-2,004,393
|
-10,319,307
|
-12,796,224
|
-14,791,596
|
- Khấu hao TSCĐ
|
583,264
|
1,070,982
|
1,310,244
|
2,150,319
|
1,670,408
|
- Các khoản dự phòng
|
472,614
|
-90,639
|
996,756
|
255,384
|
71,283
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-9,986
|
109,796
|
231,300
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,719,004
|
-5,317,845
|
-14,834,911
|
-18,404,043
|
-24,066,030
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,984,159
|
2,333,109
|
2,218,590
|
3,092,320
|
7,301,443
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,367,820
|
46,464,280
|
28,341,854
|
30,447,316
|
26,068,845
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,940,875
|
-12,150,784
|
-33,316,885
|
-33,430,225
|
-92,355,768
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,444,443
|
13,966,842
|
-31,834,296
|
2,255,914
|
9,448,273
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,228,207
|
-21,616,260
|
89,822,366
|
18,748,945
|
56,804,968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
752,797
|
783,096
|
-3,980,600
|
3,809,438
|
-882,878
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,788,212
|
-26,395
|
2,452,628
|
-1,500,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,731,673
|
-2,630,026
|
-2,503,772
|
-3,169,448
|
-8,127,784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,272,992
|
-9,751,018
|
-4,384,666
|
-5,812,208
|
-10,891,805
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,273,063
|
13,277,918
|
42,117,606
|
15,302,360
|
-21,436,149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,524,898
|
-15,399,303
|
-29,577,482
|
-13,702,861
|
-11,905,353
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
182,021
|
9,195
|
68,789
|
-197,376
|
3,032,149
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,806,420
|
-18,072,925
|
-14,713,476
|
-32,190,919
|
-15,802,580
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29,288,357
|
14,464,306
|
16,671,574
|
29,045,404
|
6,033,956
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-52,869,990
|
-11,585,880
|
-51,178,779
|
-45,125,933
|
-35,187,903
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,547,425
|
8,298,836
|
35,782,183
|
23,798,998
|
63,845,756
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,012,710
|
3,822,950
|
4,388,439
|
5,102,669
|
13,001,829
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,170,795
|
-18,462,821
|
-38,558,752
|
-33,270,018
|
23,017,854
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22,000
|
6,514,952
|
0
|
16,700
|
23,653
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-842,980
|
0
|
0
|
0
|
-10,485,188
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,763,638
|
16,306,651
|
37,690,678
|
53,912,971
|
67,028,116
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,740,098
|
-21,320,316
|
-25,678,827
|
-32,674,665
|
-42,655,596
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-157,735
|
-5,206,339
|
-9,383,745
|
0
|
-605,236
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,955,175
|
-3,705,052
|
2,628,106
|
21,255,006
|
13,305,749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-852,907
|
-8,889,955
|
6,186,960
|
3,287,348
|
14,887,454
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,332,299
|
13,713,651
|
4,625,760
|
10,816,783
|
14,103,181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,479,392
|
4,823,696
|
10,812,720
|
14,104,131
|
28,990,635
|