Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,890,295
|
85,093,965
|
62,392,114
|
103,334,072
|
103,046,137
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
70,890,295
|
85,093,965
|
62,392,114
|
103,334,072
|
103,046,137
|
Giá vốn hàng bán
|
45,103,613
|
36,686,220
|
32,125,032
|
67,744,298
|
70,875,712
|
Lợi nhuận gộp
|
25,786,682
|
48,407,745
|
30,267,082
|
35,589,774
|
32,170,425
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,718,167
|
7,983,534
|
17,147,634
|
20,472,334
|
26,036,379
|
Chi phí tài chính
|
3,701,903
|
2,738,428
|
4,452,880
|
3,997,727
|
8,438,631
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,984,160
|
2,333,109
|
2,218,590
|
3,092,320
|
7,155,544
|
Chi phí bán hàng
|
2,705,102
|
2,301,007
|
2,537,726
|
3,473,782
|
4,301,917
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,372,970
|
3,241,624
|
2,657,747
|
4,182,684
|
4,674,321
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,724,874
|
48,163,699
|
37,823,528
|
44,418,615
|
40,795,146
|
Thu nhập khác
|
309,265
|
425,120
|
1,325,764
|
343,186
|
831,017
|
Chi phí khác
|
987,351
|
120,145
|
488,132
|
1,518,261
|
1,177,682
|
Lợi nhuận khác
|
-678,086
|
304,975
|
837,632
|
-1,175,075
|
-346,665
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
53,479
|
57,165
|
10,700
|
3,211
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,046,788
|
48,468,674
|
38,661,160
|
43,243,540
|
40,448,481
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,654,130
|
8,958,336
|
9,699,123
|
9,275,007
|
5,457,754
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-374,474
|
279,047
|
-38,784
|
681,594
|
286,801
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,279,656
|
9,237,383
|
9,660,339
|
9,956,601
|
5,744,555
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,767,132
|
39,231,291
|
29,000,821
|
33,286,939
|
34,703,926
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
927,738
|
214,610
|
372,634
|
161,470
|
3,525,313
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,839,394
|
39,016,681
|
28,628,187
|
33,125,469
|
31,178,613
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|