Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,697,576
|
8,211,201
|
28,218,233
|
33,323,142
|
33,136,430
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,697,576
|
8,211,201
|
28,218,233
|
33,323,142
|
33,136,430
|
Giá vốn hàng bán
|
7,815,379
|
6,436,815
|
19,904,000
|
23,571,916
|
21,179,868
|
Lợi nhuận gộp
|
882,197
|
1,774,386
|
8,314,233
|
9,751,226
|
11,956,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,912,522
|
1,956,065
|
8,124,162
|
5,497,628
|
10,500,201
|
Chi phí tài chính
|
1,759,740
|
1,369,114
|
2,457,436
|
1,555,046
|
2,961,135
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,013,827
|
1,066,079
|
1,464,536
|
1,508,326
|
2,538,701
|
Chi phí bán hàng
|
477,771
|
386,667
|
865,440
|
1,628,886
|
1,295,414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,421,096
|
525,020
|
779,691
|
1,108,582
|
2,281,021
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,147,253
|
1,450,546
|
12,336,569
|
10,956,999
|
15,920,108
|
Thu nhập khác
|
250,556
|
404,280
|
238,480
|
276,225
|
84,324
|
Chi phí khác
|
74,682
|
438,485
|
327,052
|
396,603
|
151,707
|
Lợi nhuận khác
|
175,874
|
-34,205
|
-88,572
|
-120,378
|
-67,383
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11,141
|
896
|
741
|
659
|
915
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,323,127
|
1,416,341
|
12,247,997
|
10,836,621
|
15,852,725
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-614,780
|
510,166
|
2,351,229
|
3,252,716
|
262,474
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,046,557
|
1,936
|
-711,925
|
-1,396,215
|
1,486,560
|
Chi phí thuế TNDN
|
431,777
|
512,102
|
1,639,304
|
1,856,501
|
1,749,034
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
891,350
|
904,239
|
10,608,693
|
8,980,120
|
14,103,691
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
65,661
|
19,542
|
-175,145
|
1,114,045
|
2,566,871
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
825,689
|
884,697
|
10,783,838
|
7,866,075
|
11,536,820
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|