単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,211,201 28,218,233 33,323,142 33,136,430 15,697,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,211,201 28,218,233 33,323,142 33,136,430 15,697,917
Giá vốn hàng bán 6,436,815 19,904,000 23,571,916 21,179,868 10,539,988
Lợi nhuận gộp 1,774,386 8,314,233 9,751,226 11,956,562 5,157,929
Doanh thu hoạt động tài chính 1,956,065 8,124,162 5,497,628 10,500,201 4,640,393
Chi phí tài chính 1,369,114 2,457,436 1,555,046 2,961,135 3,859,512
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,066,079 1,464,536 1,508,326 2,538,701 3,641,519
Chi phí bán hàng 386,667 865,440 1,628,886 1,295,414 732,197
Chi phí quản lý doanh nghiệp 525,020 779,691 1,108,582 2,281,021 1,372,522
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,450,546 12,336,569 10,956,999 15,920,108 3,835,055
Thu nhập khác 404,280 238,480 276,225 84,324 272,073
Chi phí khác 438,485 327,052 396,603 151,707 267,649
Lợi nhuận khác -34,205 -88,572 -120,378 -67,383 4,424
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 896 741 659 915 964
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,416,341 12,247,997 10,836,621 15,852,725 3,839,479
Chi phí thuế TNDN hiện hành 510,166 2,351,229 3,252,716 262,474 1,081,215
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,936 -711,925 -1,396,215 1,486,560 106,230
Chi phí thuế TNDN 512,102 1,639,304 1,856,501 1,749,034 1,187,445
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 904,239 10,608,693 8,980,120 14,103,691 2,652,034
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,542 -175,145 1,114,045 2,566,871 -36,920
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 884,697 10,783,838 7,866,075 11,536,820 2,688,954
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)