Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,218,233
|
33,323,142
|
33,136,430
|
15,697,917
|
19,022,223
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
28,218,233
|
33,323,142
|
33,136,430
|
15,697,917
|
19,022,223
|
Giá vốn hàng bán
|
19,904,000
|
23,571,916
|
21,179,868
|
10,539,988
|
14,498,383
|
Lợi nhuận gộp
|
8,314,233
|
9,751,226
|
11,956,562
|
5,157,929
|
4,523,840
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,124,162
|
5,497,628
|
10,500,201
|
4,640,393
|
9,151,125
|
Chi phí tài chính
|
2,457,436
|
1,555,046
|
2,961,135
|
3,859,512
|
3,385,789
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,464,536
|
1,508,326
|
2,538,701
|
3,641,519
|
2,808,098
|
Chi phí bán hàng
|
865,440
|
1,628,886
|
1,295,414
|
732,197
|
300,983
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
779,691
|
1,108,582
|
2,281,021
|
1,372,522
|
1,246,203
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,336,569
|
10,956,999
|
15,920,108
|
3,835,055
|
8,742,571
|
Thu nhập khác
|
238,480
|
276,225
|
84,324
|
272,073
|
500,854
|
Chi phí khác
|
327,052
|
396,603
|
151,707
|
267,649
|
137,802
|
Lợi nhuận khác
|
-88,572
|
-120,378
|
-67,383
|
4,424
|
363,052
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
741
|
659
|
915
|
964
|
581
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,247,997
|
10,836,621
|
15,852,725
|
3,839,479
|
9,105,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,351,229
|
3,252,716
|
262,474
|
1,081,215
|
457,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-711,925
|
-1,396,215
|
1,486,560
|
106,230
|
299,989
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,639,304
|
1,856,501
|
1,749,034
|
1,187,445
|
757,453
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,608,693
|
8,980,120
|
14,103,691
|
2,652,034
|
8,348,170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-175,145
|
1,114,045
|
2,566,871
|
-36,920
|
794,721
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,783,838
|
7,866,075
|
11,536,820
|
2,688,954
|
7,553,449
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|