単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,697,576 8,211,201 28,218,233 33,323,142 33,136,430
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,697,576 8,211,201 28,218,233 33,323,142 33,136,430
Giá vốn hàng bán 7,815,379 6,436,815 19,904,000 23,571,916 21,179,868
Lợi nhuận gộp 882,197 1,774,386 8,314,233 9,751,226 11,956,562
Doanh thu hoạt động tài chính 4,912,522 1,956,065 8,124,162 5,497,628 10,500,201
Chi phí tài chính 1,759,740 1,369,114 2,457,436 1,555,046 2,961,135
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,013,827 1,066,079 1,464,536 1,508,326 2,538,701
Chi phí bán hàng 477,771 386,667 865,440 1,628,886 1,295,414
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,421,096 525,020 779,691 1,108,582 2,281,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,147,253 1,450,546 12,336,569 10,956,999 15,920,108
Thu nhập khác 250,556 404,280 238,480 276,225 84,324
Chi phí khác 74,682 438,485 327,052 396,603 151,707
Lợi nhuận khác 175,874 -34,205 -88,572 -120,378 -67,383
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,141 896 741 659 915
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,323,127 1,416,341 12,247,997 10,836,621 15,852,725
Chi phí thuế TNDN hiện hành -614,780 510,166 2,351,229 3,252,716 262,474
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,046,557 1,936 -711,925 -1,396,215 1,486,560
Chi phí thuế TNDN 431,777 512,102 1,639,304 1,856,501 1,749,034
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 891,350 904,239 10,608,693 8,980,120 14,103,691
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 65,661 19,542 -175,145 1,114,045 2,566,871
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 825,689 884,697 10,783,838 7,866,075 11,536,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)