単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,218,233 33,323,142 33,136,430 15,697,917 19,022,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 28,218,233 33,323,142 33,136,430 15,697,917 19,022,223
Giá vốn hàng bán 19,904,000 23,571,916 21,179,868 10,539,988 14,498,383
Lợi nhuận gộp 8,314,233 9,751,226 11,956,562 5,157,929 4,523,840
Doanh thu hoạt động tài chính 8,124,162 5,497,628 10,500,201 4,640,393 9,151,125
Chi phí tài chính 2,457,436 1,555,046 2,961,135 3,859,512 3,385,789
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,464,536 1,508,326 2,538,701 3,641,519 2,808,098
Chi phí bán hàng 865,440 1,628,886 1,295,414 732,197 300,983
Chi phí quản lý doanh nghiệp 779,691 1,108,582 2,281,021 1,372,522 1,246,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,336,569 10,956,999 15,920,108 3,835,055 8,742,571
Thu nhập khác 238,480 276,225 84,324 272,073 500,854
Chi phí khác 327,052 396,603 151,707 267,649 137,802
Lợi nhuận khác -88,572 -120,378 -67,383 4,424 363,052
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 741 659 915 964 581
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,247,997 10,836,621 15,852,725 3,839,479 9,105,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,351,229 3,252,716 262,474 1,081,215 457,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -711,925 -1,396,215 1,486,560 106,230 299,989
Chi phí thuế TNDN 1,639,304 1,856,501 1,749,034 1,187,445 757,453
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,608,693 8,980,120 14,103,691 2,652,034 8,348,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -175,145 1,114,045 2,566,871 -36,920 794,721
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,783,838 7,866,075 11,536,820 2,688,954 7,553,449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)