単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 302,730,495 287,465,943 259,860,077 387,915,470 436,436,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,621,483 28,990,635 21,492,706 48,671,892 48,767,614
1. Tiền 20,324,623 21,851,228 20,760,496 33,372,756 33,709,134
2. Các khoản tương đương tiền 296,860 7,139,407 732,210 15,299,136 15,058,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,802,114 3,270,313 3,346,766 3,437,044 2,116,747
1. Đầu tư ngắn hạn 0 1,500,000 1,500,000 1,500,000 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,108,837 171,858,073 149,281,209 214,264,630 218,408,164
1. Phải thu khách hàng 20,959,738 19,318,165 17,420,482 19,936,487 22,082,436
2. Trả trước cho người bán 20,586,548 23,473,056 35,921,181 41,766,680 54,859,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 135,278,955 112,050,675 95,932,740 138,097,513 127,227,660
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -219,945 -203,935 -434,190 -393,123 -269,688
IV. Tổng hàng tồn kho 57,981,046 48,723,136 55,672,832 80,555,168 125,608,165
1. Hàng tồn kho 58,034,209 48,780,704 55,730,707 80,629,689 125,689,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,163 -57,568 -57,875 -74,521 -81,832
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,217,015 34,623,786 30,066,564 40,986,736 41,535,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,160,205 1,175,078 1,271,865 1,291,768 1,727,507
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,211,447 1,223,892 1,431,499 1,931,216 2,123,343
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41,134 53,793 53,616 114,469 386,657
4. Tài sản ngắn hạn khác 29,804,229 32,171,023 27,309,584 37,649,283 37,298,399
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 221,953,857 273,258,247 301,643,481 265,891,354 331,827,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,668,379 100,341,453 123,489,415 80,145,195 72,204,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 10,859,889
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 45,159,183 98,274,648 105,500,607 60,755,882 61,344,541
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,352,385 14,693,105 14,474,497 17,393,991 18,119,705
1. Tài sản cố định hữu hình 16,308,138 13,644,228 13,440,403 16,332,838 17,070,706
- Nguyên giá 19,128,384 16,056,176 16,099,592 18,860,783 19,919,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,820,246 -2,411,948 -2,659,189 -2,527,945 -2,849,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,175 51,395 48,919 69,721 70,171
- Nguyên giá 26,809 53,805 54,034 75,977 76,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -634 -2,410 -5,115 -6,256 -6,317
3. Tài sản cố định vô hình 1,018,072 997,482 985,175 991,432 978,828
- Nguyên giá 1,395,337 1,387,967 1,389,250 1,406,264 1,406,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,265 -390,485 -404,075 -414,832 -427,936
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 17,237,951 17,215,929 16,787,442 15,205,122 16,221,717
- Nguyên giá 19,315,830 19,461,538 19,157,102 17,652,232 18,728,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,077,879 -2,245,609 -2,369,660 -2,447,110 -2,507,258
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,736,355 12,849,279 12,502,754 12,495,673 12,435,017
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 189,765 190,680 191,644 192,225 193,155
3. Đầu tư dài hạn khác 9,513,399 12,294,236 12,294,236 12,284,236 12,222,095
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,074,830 43,986,074 50,745,423 62,566,262 127,516,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,701,347 2,870,273 2,827,698 3,765,271 4,044,605
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,423,981 1,318,779 1,116,348 1,211,650 947,590
3. Tài sản dài hạn khác 41,949,502 39,797,022 46,801,377 57,589,341 122,524,141
VI. Lợi thế thương mại 520,728 481,877 444,157 368,805 331,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,684,352 560,724,190 561,503,558 653,806,824 768,264,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 308,718,618 340,281,150 338,107,549 423,301,025 533,334,874
I. Nợ ngắn hạn 246,563,570 290,350,308 237,524,644 286,758,448 329,506,259
1. Vay và nợ ngắn 24,201,679 43,306,496 33,423,836 47,550,488 48,372,781
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,162,646 18,764,865 19,245,617 19,130,775 17,348,222
4. Người mua trả tiền trước 49,421,223 46,382,906 43,294,133 47,943,400 100,841,103
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,565,932 14,500,600 11,595,840 10,895,313 13,002,409
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 42,455,479 40,647,510 35,317,736 38,141,730 42,043,384
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 94,713,128 125,971,634 93,744,964 122,464,471 107,234,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 549,673 346,036 486,462 325,293 349,892
II. Nợ dài hạn 62,155,048 49,930,842 100,582,905 136,542,577 203,828,615
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,295,059 7,313,058 41,494,605 88,783,216 104,830,970
4. Vay và nợ dài hạn 47,969,250 37,985,689 54,525,866 42,850,814 93,117,003
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,623,862 1,445,872 1,504,190 1,891,041 2,022,681
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,302,193 2,397,772 2,311,294 2,143,977 1,896,577
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 215,965,734 220,443,040 223,396,009 230,505,799 234,929,679
I. Vốn chủ sở hữu 215,965,734 220,443,040 223,396,009 230,505,799 234,929,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,543,675 41,074,120 41,074,120 41,074,120 41,074,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,260,023 -6,755,610 -6,755,610 -6,755,610 -6,755,610
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,111,316 1,111,316 1,111,316 1,116,316 1,116,316
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,216,100 166,650,994 169,894,769 177,669,489 181,864,292
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 15,834,620 18,362,220 18,071,414 17,401,484 17,630,561
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,684,352 560,724,190 561,503,558 653,806,824 768,264,553