単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 255,295,711 259,728,446 302,730,495 287,465,943 259,860,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,524,619 17,179,976 20,621,483 28,990,635 21,492,706
1. Tiền 8,904,196 16,636,089 20,324,623 21,851,228 20,760,496
2. Các khoản tương đương tiền 620,423 543,887 296,860 7,139,407 732,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,629,316 3,673,995 3,802,114 3,270,313 3,346,766
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 1,500,000 1,500,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,936,619 145,799,709 187,108,837 171,858,073 149,281,209
1. Phải thu khách hàng 19,155,652 20,661,172 20,959,738 19,318,165 17,420,482
2. Trả trước cho người bán 16,571,862 20,207,313 20,586,548 23,473,056 35,921,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 99,658,289 103,697,020 135,278,955 112,050,675 95,932,740
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -223,459 -234,046 -219,945 -203,935 -434,190
IV. Tổng hàng tồn kho 58,756,231 58,659,923 57,981,046 48,723,136 55,672,832
1. Hàng tồn kho 58,808,531 58,712,830 58,034,209 48,780,704 55,730,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,300 -52,907 -53,163 -57,568 -57,875
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,448,926 34,414,843 33,217,015 34,623,786 30,066,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,868,717 1,936,780 2,160,205 1,175,078 1,271,865
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 918,737 903,536 1,211,447 1,223,892 1,431,499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41,243 41,173 41,134 53,793 53,616
4. Tài sản ngắn hạn khác 27,620,229 31,533,354 29,804,229 32,171,023 27,309,584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,188,983 233,721,916 221,953,857 273,258,247 301,643,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,582,332 66,453,120 49,668,379 100,341,453 123,489,415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,342,332 55,522,548 45,159,183 98,274,648 105,500,607
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,972,789 12,268,758 17,352,385 14,693,105 14,474,497
1. Tài sản cố định hữu hình 9,937,896 11,251,725 16,308,138 13,644,228 13,440,403
- Nguyên giá 11,668,898 13,203,825 19,128,384 16,056,176 16,099,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,731,002 -1,952,100 -2,820,246 -2,411,948 -2,659,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 26,175 51,395 48,919
- Nguyên giá 0 0 26,809 53,805 54,034
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -634 -2,410 -5,115
3. Tài sản cố định vô hình 1,034,893 1,017,033 1,018,072 997,482 985,175
- Nguyên giá 1,382,113 1,382,487 1,395,337 1,387,967 1,389,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,220 -365,454 -377,265 -390,485 -404,075
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 17,632,901 19,830,562 17,237,951 17,215,929 16,787,442
- Nguyên giá 19,532,129 21,928,035 19,315,830 19,461,538 19,157,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,899,228 -2,097,473 -2,077,879 -2,245,609 -2,369,660
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,021,445 10,374,902 9,736,355 12,849,279 12,502,754
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,365 189,106 189,765 190,680 191,644
3. Đầu tư dài hạn khác 7,831,546 10,158,325 9,513,399 12,294,236 12,294,236
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 70,995,907 50,681,573 47,074,830 43,986,074 50,745,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,863,562 2,611,669 2,701,347 2,870,273 2,827,698
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,049,267 943,527 2,423,981 1,318,779 1,116,348
3. Tài sản dài hạn khác 68,083,078 47,126,377 41,949,502 39,797,022 46,801,377
VI. Lợi thế thương mại 597,677 559,203 520,728 481,877 444,157
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 464,484,694 493,450,362 524,684,352 560,724,190 561,503,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 268,268,453 286,518,100 308,718,618 340,281,150 338,107,549
I. Nợ ngắn hạn 214,974,936 227,951,712 246,563,570 290,350,308 237,524,644
1. Vay và nợ ngắn 24,400,865 25,901,229 24,201,679 43,306,496 33,423,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,209,655 18,503,257 21,162,646 18,764,865 19,245,617
4. Người mua trả tiền trước 43,551,036 47,710,091 49,421,223 46,382,906 43,294,133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,306,061 15,697,841 13,565,932 14,500,600 11,595,840
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 31,212,620 36,308,970 42,455,479 40,647,510 35,317,736
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 81,585,761 82,814,017 94,713,128 125,971,634 93,744,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 385,823 523,816 549,673 346,036 486,462
II. Nợ dài hạn 53,293,517 58,566,388 62,155,048 49,930,842 100,582,905
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,984,474 9,240,580 9,295,059 7,313,058 41,494,605
4. Vay và nợ dài hạn 39,496,110 44,599,750 47,969,250 37,985,689 54,525,866
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,224,762 1,313,542 1,623,862 1,445,872 1,504,190
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,236,861 2,223,451 2,302,193 2,397,772 2,311,294
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196,216,241 206,932,262 215,965,734 220,443,040 223,396,009
I. Vốn chủ sở hữu 196,216,241 206,932,262 215,965,734 220,443,040 223,396,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,543,675 43,543,675 43,543,675 41,074,120 41,074,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,260,023 1,260,023 1,260,023 -6,755,610 -6,755,610
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,106,316 1,111,316 1,111,316 1,111,316 1,111,316
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,335,857 146,351,374 154,216,100 166,650,994 169,894,769
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,970,370 14,665,874 15,834,620 18,362,220 18,071,414
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 464,484,694 493,450,362 524,684,352 560,724,190 561,503,558