TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
255,295,711
|
259,728,446
|
302,730,495
|
287,465,943
|
259,860,077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,524,619
|
17,179,976
|
20,621,483
|
28,990,635
|
21,492,706
|
1. Tiền
|
8,904,196
|
16,636,089
|
20,324,623
|
21,851,228
|
20,760,496
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
620,423
|
543,887
|
296,860
|
7,139,407
|
732,210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,629,316
|
3,673,995
|
3,802,114
|
3,270,313
|
3,346,766
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,500,000
|
1,500,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
152,936,619
|
145,799,709
|
187,108,837
|
171,858,073
|
149,281,209
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,155,652
|
20,661,172
|
20,959,738
|
19,318,165
|
17,420,482
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,571,862
|
20,207,313
|
20,586,548
|
23,473,056
|
35,921,181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
99,658,289
|
103,697,020
|
135,278,955
|
112,050,675
|
95,932,740
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-223,459
|
-234,046
|
-219,945
|
-203,935
|
-434,190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
58,756,231
|
58,659,923
|
57,981,046
|
48,723,136
|
55,672,832
|
1. Hàng tồn kho
|
58,808,531
|
58,712,830
|
58,034,209
|
48,780,704
|
55,730,707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-52,300
|
-52,907
|
-53,163
|
-57,568
|
-57,875
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,448,926
|
34,414,843
|
33,217,015
|
34,623,786
|
30,066,564
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,868,717
|
1,936,780
|
2,160,205
|
1,175,078
|
1,271,865
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
918,737
|
903,536
|
1,211,447
|
1,223,892
|
1,431,499
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41,243
|
41,173
|
41,134
|
53,793
|
53,616
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,620,229
|
31,533,354
|
29,804,229
|
32,171,023
|
27,309,584
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209,188,983
|
233,721,916
|
221,953,857
|
273,258,247
|
301,643,481
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,582,332
|
66,453,120
|
49,668,379
|
100,341,453
|
123,489,415
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,342,332
|
55,522,548
|
45,159,183
|
98,274,648
|
105,500,607
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,972,789
|
12,268,758
|
17,352,385
|
14,693,105
|
14,474,497
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,937,896
|
11,251,725
|
16,308,138
|
13,644,228
|
13,440,403
|
- Nguyên giá
|
11,668,898
|
13,203,825
|
19,128,384
|
16,056,176
|
16,099,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,731,002
|
-1,952,100
|
-2,820,246
|
-2,411,948
|
-2,659,189
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
26,175
|
51,395
|
48,919
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
26,809
|
53,805
|
54,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-634
|
-2,410
|
-5,115
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,034,893
|
1,017,033
|
1,018,072
|
997,482
|
985,175
|
- Nguyên giá
|
1,382,113
|
1,382,487
|
1,395,337
|
1,387,967
|
1,389,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347,220
|
-365,454
|
-377,265
|
-390,485
|
-404,075
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,632,901
|
19,830,562
|
17,237,951
|
17,215,929
|
16,787,442
|
- Nguyên giá
|
19,532,129
|
21,928,035
|
19,315,830
|
19,461,538
|
19,157,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,899,228
|
-2,097,473
|
-2,077,879
|
-2,245,609
|
-2,369,660
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,021,445
|
10,374,902
|
9,736,355
|
12,849,279
|
12,502,754
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
188,365
|
189,106
|
189,765
|
190,680
|
191,644
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,831,546
|
10,158,325
|
9,513,399
|
12,294,236
|
12,294,236
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70,995,907
|
50,681,573
|
47,074,830
|
43,986,074
|
50,745,423
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,863,562
|
2,611,669
|
2,701,347
|
2,870,273
|
2,827,698
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,049,267
|
943,527
|
2,423,981
|
1,318,779
|
1,116,348
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
68,083,078
|
47,126,377
|
41,949,502
|
39,797,022
|
46,801,377
|
VI. Lợi thế thương mại
|
597,677
|
559,203
|
520,728
|
481,877
|
444,157
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
464,484,694
|
493,450,362
|
524,684,352
|
560,724,190
|
561,503,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
268,268,453
|
286,518,100
|
308,718,618
|
340,281,150
|
338,107,549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214,974,936
|
227,951,712
|
246,563,570
|
290,350,308
|
237,524,644
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,400,865
|
25,901,229
|
24,201,679
|
43,306,496
|
33,423,836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,209,655
|
18,503,257
|
21,162,646
|
18,764,865
|
19,245,617
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,551,036
|
47,710,091
|
49,421,223
|
46,382,906
|
43,294,133
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,306,061
|
15,697,841
|
13,565,932
|
14,500,600
|
11,595,840
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
31,212,620
|
36,308,970
|
42,455,479
|
40,647,510
|
35,317,736
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
81,585,761
|
82,814,017
|
94,713,128
|
125,971,634
|
93,744,964
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
385,823
|
523,816
|
549,673
|
346,036
|
486,462
|
II. Nợ dài hạn
|
53,293,517
|
58,566,388
|
62,155,048
|
49,930,842
|
100,582,905
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,984,474
|
9,240,580
|
9,295,059
|
7,313,058
|
41,494,605
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
39,496,110
|
44,599,750
|
47,969,250
|
37,985,689
|
54,525,866
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,224,762
|
1,313,542
|
1,623,862
|
1,445,872
|
1,504,190
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,236,861
|
2,223,451
|
2,302,193
|
2,397,772
|
2,311,294
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196,216,241
|
206,932,262
|
215,965,734
|
220,443,040
|
223,396,009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196,216,241
|
206,932,262
|
215,965,734
|
220,443,040
|
223,396,009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,543,675
|
43,543,675
|
43,543,675
|
41,074,120
|
41,074,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,260,023
|
1,260,023
|
1,260,023
|
-6,755,610
|
-6,755,610
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,106,316
|
1,111,316
|
1,111,316
|
1,111,316
|
1,111,316
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
136,335,857
|
146,351,374
|
154,216,100
|
166,650,994
|
169,894,769
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,970,370
|
14,665,874
|
15,834,620
|
18,362,220
|
18,071,414
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
464,484,694
|
493,450,362
|
524,684,352
|
560,724,190
|
561,503,558
|