TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,959
|
5,729
|
7,259
|
4,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
744
|
273
|
1,245
|
542
|
1. Tiền
|
744
|
273
|
1,245
|
542
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,436
|
1,927
|
3,075
|
106
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
5
|
4
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,400
|
1,883
|
2,998
|
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36
|
43
|
73
|
3
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,769
|
3,514
|
2,919
|
4,235
|
1. Hàng tồn kho
|
2,769
|
3,514
|
2,919
|
4,235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
15
|
20
|
108
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
91
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
15
|
20
|
17
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,669
|
9,258
|
8,103
|
10,532
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,524
|
9,154
|
7,919
|
10,380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,524
|
9,154
|
7,919
|
10,380
|
- Nguyên giá
|
16,013
|
18,228
|
19,327
|
23,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,490
|
-9,074
|
-11,408
|
-13,271
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,146
|
104
|
184
|
152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,146
|
104
|
184
|
152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,628
|
14,987
|
15,362
|
15,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,952
|
2,106
|
1,859
|
2,105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,936
|
2,080
|
1,856
|
2,070
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,100
|
1,370
|
0
|
450
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11
|
66
|
0
|
8
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
323
|
107
|
425
|
273
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
147
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59
|
37
|
0
|
59
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
398
|
458
|
1,298
|
1,058
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
41
|
133
|
75
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17
|
27
|
3
|
36
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
17
|
27
|
3
|
36
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,676
|
12,881
|
13,503
|
13,417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,676
|
12,881
|
13,503
|
13,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
318
|
372
|
451
|
486
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
178
|
232
|
310
|
345
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
48
|
83
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131
|
194
|
743
|
586
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,628
|
14,987
|
15,362
|
15,522
|