Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.848.137 1.982.368 1.948.847 1.691.013 1.599.982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 848 842 2.458 5.176 224
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.847.289 1.981.526 1.946.389 1.685.837 1.599.758
4. Giá vốn hàng bán 1.539.749 1.656.085 1.643.378 1.393.237 1.351.944
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 307.541 325.441 303.011 292.600 247.815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 232.754 146.088 155.923 155.869 185.512
7. Chi phí tài chính 8.525 14.896 9.683 10.272 7.678
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.165 12.451 6.653 9.140 5.614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 149.227 181.427 389.563 173.713 297.838
9. Chi phí bán hàng 83.850 84.126 63.768 36.054 44.697
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 251.148 242.137 259.058 276.740 276.125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 345.998 311.796 515.988 299.116 402.665
12. Thu nhập khác 21.621 10.311 6.109 8.951 14.572
13. Chi phí khác 9.966 5.325 6.173 4.771 13.980
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.654 4.986 -64 4.181 592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 357.652 316.782 515.924 303.297 403.257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36.212 25.587 26.986 34.687 21.082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.271 1.803 -573 1.873 -505
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40.483 27.390 26.413 36.560 20.577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 317.170 289.392 489.511 266.737 382.680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.045 10.904 10.050 -16.193 37
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 308.125 278.488 479.461 282.930 382.642