1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352.347
|
416.466
|
386.488
|
445.235
|
447.296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76
|
118
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
352.271
|
416.348
|
386.488
|
445.235
|
447.296
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287.242
|
344.494
|
325.091
|
396.919
|
363.554
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.030
|
71.854
|
61.397
|
48.316
|
83.741
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37.814
|
37.659
|
55.146
|
55.313
|
31.070
|
7. Chi phí tài chính
|
2.011
|
1.843
|
1.938
|
1.730
|
1.621
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.611
|
1.255
|
1.154
|
1.488
|
1.285
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
82.166
|
95.267
|
62.295
|
58.177
|
-35.400
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.388
|
9.060
|
10.326
|
15.230
|
11.513
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.776
|
95.365
|
49.165
|
82.721
|
49.981
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
125.834
|
98.511
|
117.409
|
62.125
|
16.297
|
12. Thu nhập khác
|
4.314
|
2.368
|
922
|
6.967
|
594
|
13. Chi phí khác
|
2.605
|
2.822
|
1.578
|
7.038
|
913
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.709
|
-455
|
-655
|
-71
|
-319
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
127.544
|
98.057
|
116.754
|
62.054
|
15.978
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.325
|
535
|
10.497
|
290
|
9.392
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-324
|
-320
|
-655
|
-539
|
-314
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.001
|
215
|
9.842
|
-249
|
9.078
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118.543
|
97.841
|
106.912
|
62.303
|
6.900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.701
|
-4.724
|
1.459
|
1.561
|
2.668
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
116.841
|
102.566
|
105.453
|
60.742
|
4.232
|