Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 416.466 386.488 445.235 447.296 548.693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 118 588
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 416.348 386.488 445.235 447.296 548.105
4. Giá vốn hàng bán 344.494 325.091 396.919 363.554 464.019
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 71.854 61.397 48.316 83.741 84.086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37.659 55.146 55.313 31.070 33.322
7. Chi phí tài chính 1.843 1.938 1.730 1.621 1.726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.255 1.154 1.488 1.285 1.402
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 95.267 62.295 58.177 -35.400 61.542
9. Chi phí bán hàng 9.060 10.326 15.230 11.513 12.586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95.365 49.165 82.721 49.981 70.334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 98.511 117.409 62.125 16.297 94.303
12. Thu nhập khác 2.368 922 6.967 594 1.769
13. Chi phí khác 2.822 1.578 7.038 913 1.573
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -455 -655 -71 -319 196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 98.057 116.754 62.054 15.978 94.499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 535 10.497 290 9.392 5.295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -320 -655 -539 -314 -398
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 215 9.842 -249 9.078 4.897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 97.841 106.912 62.303 6.900 89.601
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4.724 1.459 1.561 2.668 1.529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 102.566 105.453 60.742 4.232 88.072