Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352.347 416.466 386.488 445.235 447.296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76 118
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 352.271 416.348 386.488 445.235 447.296
4. Giá vốn hàng bán 287.242 344.494 325.091 396.919 363.554
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.030 71.854 61.397 48.316 83.741
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37.814 37.659 55.146 55.313 31.070
7. Chi phí tài chính 2.011 1.843 1.938 1.730 1.621
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.611 1.255 1.154 1.488 1.285
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 82.166 95.267 62.295 58.177 -35.400
9. Chi phí bán hàng 9.388 9.060 10.326 15.230 11.513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.776 95.365 49.165 82.721 49.981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 125.834 98.511 117.409 62.125 16.297
12. Thu nhập khác 4.314 2.368 922 6.967 594
13. Chi phí khác 2.605 2.822 1.578 7.038 913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.709 -455 -655 -71 -319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 127.544 98.057 116.754 62.054 15.978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.325 535 10.497 290 9.392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -324 -320 -655 -539 -314
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.001 215 9.842 -249 9.078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118.543 97.841 106.912 62.303 6.900
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.701 -4.724 1.459 1.561 2.668
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 116.841 102.566 105.453 60.742 4.232