Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.538 8.538 10.073 3.842 7.692
2. Điều chỉnh cho các khoản 36.406 38.959 38.326 43.281 41.080
- Khấu hao TSCĐ 17.727 21.327 21.810 23.524 25.032
- Các khoản dự phòng -642 -93 -1.017 -554 2.396
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -3 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -434 -219 -381 -3.879 -190
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19.756 17.944 17.914 24.193 13.840
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57.944 47.497 48.399 47.123 48.772
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14.432 679 -13.608 34.125 -1.562
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36.024 6.933 -18.980 15.097 11.742
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.389 -3.004 -1.230 -34.006 5.078
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.868 311 331 346 324
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19.635 -17.638 -17.856 -24.519 -13.995
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.582 -3.739 -3.774 -1.984 -3.187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 100 0 200 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -61 -149 -2.200 -151
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19.149 30.977 -6.866 34.182 47.022
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.715 -7.496 -2.404 -13.247 -671
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 77.225 3.578 50 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2.548 -96 -1.639 -87
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.600 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 511 193 275 3.768 210
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.604 67.375 1.353 -11.068 -548
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 470.789 491.627 552.665 507.837 478.687
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -438.111 -544.465 -546.965 -496.770 -503.232
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.409 -28.492 -20.115 -22.977 -23.014
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9 -5.349 -5.548 -5.679 -1.685
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.260 -86.679 -19.962 -17.589 -49.243
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.493 11.673 -25.475 5.525 -2.769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.306 24.472 36.145 10.669 16.197
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.814 36.145 10.669 16.197 13.428