I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.538
|
8.538
|
10.073
|
3.842
|
7.692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.406
|
38.959
|
38.326
|
43.281
|
41.080
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.727
|
21.327
|
21.810
|
23.524
|
25.032
|
- Các khoản dự phòng
|
-642
|
-93
|
-1.017
|
-554
|
2.396
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
-3
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-434
|
-219
|
-381
|
-3.879
|
-190
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.756
|
17.944
|
17.914
|
24.193
|
13.840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.944
|
47.497
|
48.399
|
47.123
|
48.772
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.432
|
679
|
-13.608
|
34.125
|
-1.562
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36.024
|
6.933
|
-18.980
|
15.097
|
11.742
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.389
|
-3.004
|
-1.230
|
-34.006
|
5.078
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.868
|
311
|
331
|
346
|
324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.635
|
-17.638
|
-17.856
|
-24.519
|
-13.995
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.582
|
-3.739
|
-3.774
|
-1.984
|
-3.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
|
0
|
200
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-61
|
-149
|
-2.200
|
-151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.149
|
30.977
|
-6.866
|
34.182
|
47.022
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.715
|
-7.496
|
-2.404
|
-13.247
|
-671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
77.225
|
3.578
|
50
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.548
|
-96
|
-1.639
|
-87
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.600
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
511
|
193
|
275
|
3.768
|
210
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.604
|
67.375
|
1.353
|
-11.068
|
-548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
470.789
|
491.627
|
552.665
|
507.837
|
478.687
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438.111
|
-544.465
|
-546.965
|
-496.770
|
-503.232
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.409
|
-28.492
|
-20.115
|
-22.977
|
-23.014
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9
|
-5.349
|
-5.548
|
-5.679
|
-1.685
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.260
|
-86.679
|
-19.962
|
-17.589
|
-49.243
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.493
|
11.673
|
-25.475
|
5.525
|
-2.769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.306
|
24.472
|
36.145
|
10.669
|
16.197
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.814
|
36.145
|
10.669
|
16.197
|
13.428
|