TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21.401
|
25.568
|
27.760
|
35.159
|
33.486
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.267
|
252
|
3.136
|
2.053
|
2.734
|
1. Tiền
|
5.267
|
252
|
3.136
|
2.053
|
2.734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.086
|
13.964
|
14.697
|
20.428
|
13.262
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.541
|
17.772
|
17.164
|
23.068
|
15.422
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.143
|
330
|
591
|
344
|
640
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
456
|
454
|
489
|
563
|
547
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.054
|
-4.591
|
-3.547
|
-3.547
|
-3.347
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.689
|
11.001
|
9.769
|
12.418
|
17.295
|
1. Hàng tồn kho
|
6.842
|
11.154
|
9.922
|
12.570
|
17.364
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-70
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
359
|
350
|
157
|
261
|
195
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
359
|
0
|
0
|
261
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
350
|
157
|
0
|
192
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.859
|
14.399
|
13.918
|
13.759
|
12.176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.012
|
2.365
|
2.749
|
2.862
|
2.977
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.012
|
2.365
|
2.749
|
2.862
|
2.977
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.658
|
9.485
|
9.017
|
8.258
|
7.416
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.175
|
9.175
|
8.784
|
8.047
|
7.318
|
- Nguyên giá
|
69.082
|
67.701
|
69.250
|
68.501
|
68.501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.907
|
-58.526
|
-60.466
|
-60.454
|
-61.183
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
483
|
310
|
233
|
210
|
98
|
- Nguyên giá
|
1.518
|
1.518
|
1.518
|
1.582
|
1.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.035
|
-1.208
|
-1.285
|
-1.371
|
-1.484
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.189
|
2.549
|
2.152
|
2.639
|
1.783
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.189
|
2.549
|
2.152
|
2.639
|
1.783
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
38.260
|
39.967
|
41.678
|
48.918
|
45.662
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.645
|
15.760
|
16.888
|
24.681
|
22.397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.674
|
13.407
|
13.805
|
22.119
|
19.757
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.468
|
696
|
3.101
|
9.842
|
9.204
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.979
|
7.630
|
5.432
|
6.930
|
5.848
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
880
|
873
|
284
|
1.175
|
627
|
6. Phải trả người lao động
|
1.852
|
2.024
|
1.923
|
1.907
|
2.172
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10
|
3
|
738
|
167
|
119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
588
|
691
|
703
|
691
|
711
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.897
|
1.491
|
1.623
|
1.408
|
1.077
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.971
|
2.353
|
3.083
|
2.561
|
2.640
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
600
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.971
|
2.353
|
2.483
|
2.561
|
2.640
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
21.615
|
24.206
|
24.790
|
24.237
|
23.264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21.615
|
24.206
|
24.790
|
24.237
|
23.264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.500
|
12.500
|
12.500
|
12.500
|
12.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
992
|
992
|
992
|
992
|
992
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.965
|
5.206
|
6.852
|
7.913
|
8.756
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.137
|
5.487
|
4.424
|
2.810
|
994
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
792
|
-169
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.137
|
5.487
|
3.633
|
2.979
|
994
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
38.260
|
39.967
|
41.678
|
48.918
|
45.662
|