Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194.586 259.147 214.176 142.609 165.677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.586 259.147 214.176 142.609 165.677
4. Giá vốn hàng bán 174.693 251.642 187.400 118.309 142.234
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.893 7.505 26.775 24.300 23.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.878 44.326 65.631 32.770 24.711
7. Chi phí tài chính 11 15 163 2.253 -2.177
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 26.370 12.276 52.653 20.187 13.167
9. Chi phí bán hàng 0 0 15.158 8.852 6.961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.371 16.884 25.875 24.626 25.063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.759 47.207 103.863 41.526 31.475
12. Thu nhập khác 150 527 619 734 1.214
13. Chi phí khác 125 26 470 452 148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 26 501 150 282 1.066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.785 47.708 104.012 41.808 32.541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.160 1.732 788 1.286 995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.160 1.732 788 1.286 995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.625 45.976 103.224 40.522 31.546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 281 40 -53 85 24
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.344 45.937 103.277 40.438 31.521