I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60,785
|
50,917
|
86,900
|
44,670
|
32,541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-54,882
|
-58,186
|
-99,890
|
-52,569
|
-38,583
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,485
|
2,145
|
1,691
|
873
|
1,571
|
- Các khoản dự phòng
|
-143
|
-199
|
131
|
2,929
|
-1,492
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
13
|
-206
|
21
|
56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,225
|
-60,146
|
-101,506
|
-56,393
|
-38,718
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,903
|
-7,269
|
-12,990
|
-7,899
|
-6,042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,402
|
-4,606
|
-8,900
|
17,075
|
-80,411
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,581
|
1,779
|
-1,364
|
-1,026
|
-3,148
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50,291
|
-614
|
4,078
|
-12,685
|
-8,088
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10
|
-214
|
-562
|
172
|
-1,409
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,780
|
-5,599
|
-1,230
|
-142
|
-274
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,030
|
-6,141
|
-6,363
|
-6,515
|
-1,646
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41,365
|
-22,666
|
-27,331
|
-11,021
|
-101,018
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-208
|
-1,267
|
-430
|
-1,075
|
-13,905
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
564
|
|
552
|
721
|
859
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,500
|
-37,519
|
-245,000
|
-160,500
|
-108,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27,560
|
67,000
|
236,000
|
194,000
|
189,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-19,764
|
0
|
522
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
100
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,433
|
45,919
|
71,215
|
38,202
|
24,957
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36,849
|
54,369
|
62,437
|
71,871
|
92,911
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,840
|
-20,389
|
-30,602
|
-48,444
|
-17,485
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,840
|
-20,389
|
-30,602
|
-48,444
|
-17,485
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,356
|
11,314
|
4,504
|
12,406
|
-25,593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,155
|
11,797
|
23,087
|
27,798
|
40,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-24
|
206
|
-2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,797
|
23,087
|
27,798
|
40,201
|
14,610
|