I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-638
|
9,913
|
6,374
|
5,326
|
10,928
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
477
|
-11,174
|
-8,708
|
-7,103
|
-11,598
|
- Khấu hao TSCĐ
|
203
|
243
|
443
|
433
|
452
|
- Các khoản dự phòng
|
2,405
|
186
|
-2,216
|
-15
|
552
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
157
|
-1
|
4
|
-12
|
65
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,288
|
-11,602
|
-6,939
|
-7,509
|
-12,668
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-161
|
-1,261
|
-2,335
|
-1,776
|
-670
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,680
|
6,187
|
-6,689
|
-86
|
-79,823
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,317
|
1,793
|
-541
|
-422
|
-3,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,939
|
-13,095
|
5,134
|
2,752
|
-2,880
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
95
|
-394
|
-715
|
-364
|
64
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-99
|
-145
|
0
|
-34
|
-95
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,161
|
-946
|
-1,855
|
-299
|
1,454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,975
|
-7,860
|
-7,001
|
-230
|
-85,927
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30
|
-9,807
|
|
|
-4,098
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
721
|
0
|
87
|
452
|
320
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-91,000
|
-20,000
|
2,000
|
-6,000
|
-84,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
85,000
|
12,000
|
15,000
|
4,000
|
158,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
522
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,695
|
190
|
750
|
6,846
|
17,171
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19,908
|
-17,618
|
17,837
|
5,298
|
87,393
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-17,843
|
-1,133
|
1,491
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-17,843
|
-1,133
|
1,491
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,883
|
-25,478
|
-7,006
|
3,935
|
2,957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,477
|
40,201
|
14,724
|
7,714
|
11,661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-159
|
1
|
-4
|
12
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,201
|
14,724
|
7,714
|
11,661
|
14,610
|