TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
215,895
|
195,083
|
189,351
|
191,451
|
190,179
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,201
|
14,724
|
7,714
|
11,661
|
14,610
|
1. Tiền
|
19,201
|
14,724
|
7,714
|
11,661
|
6,610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,000
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
132,000
|
140,000
|
123,000
|
125,000
|
51,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,225
|
37,744
|
55,452
|
51,538
|
118,916
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,018
|
22,689
|
24,983
|
24,277
|
67,948
|
2. Trả trước cho người bán
|
815
|
228
|
535
|
716
|
39,900
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,809
|
16,429
|
31,576
|
28,173
|
13,247
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,416
|
-1,602
|
-1,642
|
-1,627
|
-2,180
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,556
|
763
|
1,305
|
1,727
|
3,829
|
1. Hàng tồn kho
|
2,556
|
763
|
1,305
|
1,727
|
3,829
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
912
|
1,851
|
1,881
|
1,525
|
1,823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
358
|
712
|
1,047
|
1,029
|
900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
665
|
497
|
649
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
554
|
1,139
|
169
|
0
|
275
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
377,001
|
394,179
|
391,733
|
396,245
|
406,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
675
|
690
|
720
|
720
|
720
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
675
|
690
|
720
|
720
|
720
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,338
|
25,678
|
25,236
|
24,803
|
28,448
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,634
|
15,981
|
15,545
|
15,119
|
18,771
|
- Nguyên giá
|
35,686
|
45,269
|
44,959
|
44,959
|
45,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,052
|
-29,288
|
-29,414
|
-29,840
|
-26,759
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,704
|
9,697
|
9,691
|
9,684
|
9,677
|
- Nguyên giá
|
10,019
|
10,019
|
10,019
|
10,019
|
10,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315
|
-322
|
-328
|
-335
|
-342
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
358,854
|
366,412
|
363,998
|
368,561
|
374,744
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
302,610
|
310,168
|
305,499
|
310,062
|
316,245
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
58,499
|
58,499
|
58,499
|
58,499
|
58,499
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,255
|
-2,255
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
420
|
460
|
839
|
1,222
|
1,287
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
420
|
460
|
839
|
1,222
|
1,287
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
592,897
|
589,262
|
581,084
|
587,696
|
596,317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,770
|
19,473
|
22,866
|
25,649
|
24,803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,596
|
18,248
|
21,411
|
24,289
|
23,323
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,602
|
4,866
|
9,246
|
10,761
|
10,211
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
10
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,808
|
2,193
|
305
|
1,278
|
818
|
6. Phải trả người lao động
|
9,852
|
4,287
|
5,515
|
5,158
|
4,868
|
7. Chi phí phải trả
|
1,293
|
2,171
|
3,307
|
4,309
|
5,699
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,761
|
2,397
|
1,741
|
1,595
|
1,384
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,175
|
1,225
|
1,455
|
1,360
|
1,480
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,175
|
1,225
|
1,455
|
1,360
|
1,480
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
560,126
|
569,789
|
558,218
|
562,047
|
571,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
560,126
|
569,789
|
558,218
|
562,047
|
571,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
302,797
|
312,465
|
300,888
|
304,693
|
314,294
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,279
|
2,333
|
1,286
|
1,187
|
288
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,193
|
2,188
|
2,194
|
2,218
|
2,084
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
592,897
|
589,262
|
581,084
|
587,696
|
596,317
|