TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176,494
|
214,557
|
263,544
|
215,916
|
190,179
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,797
|
23,087
|
27,798
|
40,201
|
14,610
|
1. Tiền
|
10,797
|
18,087
|
27,798
|
19,201
|
6,610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
5,000
|
0
|
21,000
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
105,500
|
129,000
|
169,019
|
132,000
|
51,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,242
|
60,505
|
63,513
|
40,225
|
118,916
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,962
|
30,121
|
39,579
|
27,018
|
67,948
|
2. Trả trước cho người bán
|
143
|
798
|
977
|
815
|
39,900
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,948
|
30,198
|
23,700
|
13,809
|
13,247
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-811
|
-611
|
-742
|
-1,416
|
-2,180
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,946
|
167
|
1,531
|
2,556
|
3,829
|
1. Hàng tồn kho
|
1,946
|
167
|
1,531
|
2,556
|
3,829
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
1,798
|
1,683
|
934
|
1,823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
122
|
133
|
358
|
900
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
17
|
0
|
0
|
649
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,659
|
1,551
|
576
|
275
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
345,544
|
326,949
|
343,934
|
377,045
|
406,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
403
|
410
|
717
|
675
|
720
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
403
|
410
|
717
|
675
|
720
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,977
|
18,098
|
16,622
|
16,338
|
28,448
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,330
|
8,475
|
6,891
|
6,634
|
18,771
|
- Nguyên giá
|
44,095
|
45,362
|
40,924
|
35,686
|
45,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,766
|
-36,888
|
-34,033
|
-29,052
|
-26,759
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,647
|
9,624
|
9,731
|
9,704
|
9,677
|
- Nguyên giá
|
9,912
|
9,912
|
10,019
|
10,019
|
10,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265
|
-288
|
-288
|
-315
|
-342
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
325,961
|
308,144
|
325,549
|
358,897
|
374,744
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
206,122
|
221,522
|
270,046
|
302,653
|
316,245
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,839
|
54,603
|
54,503
|
58,499
|
58,499
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2,255
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
172
|
266
|
817
|
420
|
1,287
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172
|
266
|
817
|
420
|
1,287
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
522,038
|
541,506
|
607,478
|
592,961
|
596,317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47,593
|
43,867
|
46,858
|
32,877
|
24,803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,109
|
43,408
|
45,150
|
31,702
|
23,323
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,138
|
16,045
|
17,357
|
12,602
|
10,211
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,380
|
614
|
1,634
|
2,808
|
818
|
6. Phải trả người lao động
|
17,213
|
18,377
|
15,866
|
9,958
|
4,868
|
7. Chi phí phải trả
|
534
|
0
|
4,419
|
1,293
|
5,699
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,343
|
2,435
|
1,022
|
1,761
|
1,384
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
484
|
459
|
1,708
|
1,175
|
1,480
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
484
|
459
|
1,708
|
1,175
|
1,480
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
474,446
|
497,639
|
560,620
|
560,085
|
571,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
474,446
|
497,639
|
560,620
|
560,085
|
571,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
255,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
217,157
|
240,339
|
303,375
|
302,755
|
314,294
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,500
|
5,937
|
4,852
|
3,279
|
288
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,153
|
2,164
|
2,108
|
2,193
|
2,084
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
522,038
|
541,506
|
607,478
|
592,961
|
596,317
|