単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,586 259,147 214,176 142,609 165,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 194,586 259,147 214,176 142,609 165,677
Giá vốn hàng bán 174,693 251,642 187,400 118,309 142,234
Lợi nhuận gộp 19,893 7,505 26,775 24,300 23,443
Doanh thu hoạt động tài chính 30,878 44,326 65,631 32,770 24,711
Chi phí tài chính 11 15 163 2,253 -2,177
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 15,158 8,852 6,961
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,371 16,884 25,875 24,626 25,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,759 47,207 103,863 41,526 31,475
Thu nhập khác 150 527 619 734 1,214
Chi phí khác 125 26 470 452 148
Lợi nhuận khác 26 501 150 282 1,066
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 26,370 12,276 52,653 20,187 13,167
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,785 47,708 104,012 41,808 32,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,160 1,732 788 1,286 995
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,160 1,732 788 1,286 995
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,625 45,976 103,224 40,522 31,546
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 281 40 -53 85 24
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 56,344 45,937 103,277 40,438 31,521
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)