Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194,586
|
259,147
|
214,176
|
142,609
|
165,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
194,586
|
259,147
|
214,176
|
142,609
|
165,677
|
Giá vốn hàng bán
|
174,693
|
251,642
|
187,400
|
118,309
|
142,234
|
Lợi nhuận gộp
|
19,893
|
7,505
|
26,775
|
24,300
|
23,443
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,878
|
44,326
|
65,631
|
32,770
|
24,711
|
Chi phí tài chính
|
11
|
15
|
163
|
2,253
|
-2,177
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
15,158
|
8,852
|
6,961
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,371
|
16,884
|
25,875
|
24,626
|
25,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,759
|
47,207
|
103,863
|
41,526
|
31,475
|
Thu nhập khác
|
150
|
527
|
619
|
734
|
1,214
|
Chi phí khác
|
125
|
26
|
470
|
452
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
26
|
501
|
150
|
282
|
1,066
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
26,370
|
12,276
|
52,653
|
20,187
|
13,167
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60,785
|
47,708
|
104,012
|
41,808
|
32,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,160
|
1,732
|
788
|
1,286
|
995
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,160
|
1,732
|
788
|
1,286
|
995
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,625
|
45,976
|
103,224
|
40,522
|
31,546
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
281
|
40
|
-53
|
85
|
24
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,344
|
45,937
|
103,277
|
40,438
|
31,521
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|