単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,604 30,178 75,415 71,921 136,870
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 31,604 30,178 75,415 71,921 136,870
Giá vốn hàng bán 26,461 24,974 67,676 68,160 130,430
Lợi nhuận gộp 5,143 5,204 7,739 3,761 6,440
Doanh thu hoạt động tài chính 12,679 2,503 5,432 77,890 10,177
Chi phí tài chính -2,252 0 66 9 37
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,856 1,702 1,879 2,585 2,128
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,108 5,863 7,590 10,322 9,031
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,283 4,705 10,552 -1,318 13,848
Thu nhập khác 113 663 439 1 1,960
Chi phí khác 22 42 63 1 0
Lợi nhuận khác 91 621 376 0 1,959
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,827 4,563 6,917 -70,054 8,426
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,374 5,326 10,928 -1,319 15,808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 444 166 176
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 444 166 176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,929 5,161 10,751 -1,319 15,808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7 23 0 -19 -7
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,923 5,137 10,751 -1,300 15,815
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)