Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,604
|
30,178
|
75,415
|
71,921
|
136,870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
31,604
|
30,178
|
75,415
|
71,921
|
136,870
|
Giá vốn hàng bán
|
26,461
|
24,974
|
67,676
|
68,160
|
130,430
|
Lợi nhuận gộp
|
5,143
|
5,204
|
7,739
|
3,761
|
6,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,679
|
2,503
|
5,432
|
77,890
|
10,177
|
Chi phí tài chính
|
-2,252
|
0
|
66
|
9
|
37
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,856
|
1,702
|
1,879
|
2,585
|
2,128
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,108
|
5,863
|
7,590
|
10,322
|
9,031
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,283
|
4,705
|
10,552
|
-1,318
|
13,848
|
Thu nhập khác
|
113
|
663
|
439
|
1
|
1,960
|
Chi phí khác
|
22
|
42
|
63
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
91
|
621
|
376
|
0
|
1,959
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,827
|
4,563
|
6,917
|
-70,054
|
8,426
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,374
|
5,326
|
10,928
|
-1,319
|
15,808
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
444
|
166
|
176
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
444
|
166
|
176
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,929
|
5,161
|
10,751
|
-1,319
|
15,808
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7
|
23
|
0
|
-19
|
-7
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,923
|
5,137
|
10,751
|
-1,300
|
15,815
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
0
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|