単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,178 75,415 71,921 136,870 177,921
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,178 75,415 71,921 136,870 177,921
Giá vốn hàng bán 24,974 67,676 68,160 130,430 178,401
Lợi nhuận gộp 5,204 7,739 3,761 6,440 -480
Doanh thu hoạt động tài chính 2,503 5,432 77,890 10,177 1,078
Chi phí tài chính 0 66 9 37 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,702 1,879 2,585 2,128 1,485
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,863 7,590 10,322 9,031 6,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,705 10,552 -1,318 13,848 -1,352
Thu nhập khác 663 439 1 1,960 0
Chi phí khác 42 63 1 0 115
Lợi nhuận khác 621 376 0 1,959 -115
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,563 6,917 -70,054 8,426 6,282
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,326 10,928 -1,319 15,808 -1,468
Chi phí thuế TNDN hiện hành 166 176 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 166 176 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,161 10,751 -1,319 15,808 -1,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 23 0 -19 -7 -23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,137 10,751 -1,300 15,815 -1,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)