TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38.743.314
|
43.981.809
|
43.484.443
|
42.388.579
|
36.445.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.040.653
|
2.597.624
|
2.060.926
|
4.558.985
|
2.224.188
|
1. Tiền
|
1.595.190
|
2.042.370
|
1.545.672
|
4.028.730
|
1.711.633
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.445.463
|
555.254
|
515.254
|
530.254
|
512.555
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
799.022
|
2.412.327
|
2.672.865
|
3.825.833
|
3.914.050
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
990.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-486.450
|
-398.750
|
-311.850
|
-386.800
|
-345.000
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
295.472
|
1.821.077
|
1.994.715
|
3.222.633
|
3.269.050
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.765.954
|
37.753.479
|
37.282.593
|
31.756.528
|
27.918.665
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.996.592
|
13.117.520
|
11.577.591
|
16.307.712
|
12.001.364
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.751.527
|
2.507.703
|
2.178.027
|
769.368
|
995.288
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
476.117
|
509.467
|
511.092
|
1.035.552
|
1.538.712
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.541.718
|
21.992.692
|
23.101.406
|
13.871.262
|
13.611.194
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-373.902
|
-85.522
|
-227.365
|
-227.894
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
962.537
|
997.509
|
1.151.714
|
2.005.436
|
2.089.934
|
1. Hàng tồn kho
|
962.537
|
997.509
|
1.151.714
|
2.005.436
|
2.089.934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
175.148
|
220.870
|
316.345
|
241.797
|
299.007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
116.141
|
170.146
|
274.947
|
200.408
|
275.668
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.850
|
6.576
|
6.767
|
6.676
|
5.881
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
51.158
|
44.148
|
34.630
|
34.713
|
17.458
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47.084.857
|
48.224.115
|
50.281.907
|
57.135.100
|
62.320.259
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.076.669
|
27.097.595
|
27.784.862
|
29.051.490
|
33.881.883
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2.013.413
|
0
|
0
|
0
|
4.734.127
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
904.397
|
918.763
|
895.784
|
921.645
|
924.746
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24.158.858
|
26.178.832
|
26.889.078
|
28.129.845
|
28.223.011
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.646.925
|
11.136.550
|
9.865.100
|
14.165.913
|
14.032.242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.551.938
|
5.094.338
|
3.903.013
|
8.284.217
|
8.214.657
|
- Nguyên giá
|
5.285.651
|
5.924.365
|
4.720.581
|
9.121.275
|
9.178.965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-733.713
|
-830.027
|
-817.568
|
-837.058
|
-964.308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.031.634
|
5.981.703
|
5.904.017
|
5.826.331
|
5.750.126
|
- Nguyên giá
|
6.181.117
|
6.181.117
|
6.181.117
|
6.181.117
|
6.181.117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.482
|
-199.413
|
-277.100
|
-354.786
|
-430.991
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63.352
|
60.508
|
58.070
|
55.365
|
67.459
|
- Nguyên giá
|
107.617
|
107.617
|
108.050
|
108.623
|
123.727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.264
|
-47.108
|
-49.980
|
-53.259
|
-56.267
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
436.739
|
351.670
|
576.151
|
3.545.356
|
1.439.823
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
436.739
|
351.670
|
576.151
|
3.545.356
|
1.439.823
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
149.417
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.775.108
|
9.488.883
|
11.906.376
|
10.222.925
|
12.816.894
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.775.108
|
9.488.883
|
11.906.376
|
10.222.925
|
12.816.894
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85.828.171
|
92.205.924
|
93.766.349
|
99.523.679
|
98.766.103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69.776.185
|
75.688.243
|
77.043.142
|
82.593.526
|
80.938.922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.373.043
|
38.633.994
|
38.937.860
|
33.852.758
|
31.945.351
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.543.493
|
16.801.095
|
17.600.703
|
13.561.624
|
13.246.405
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.495.349
|
8.986.559
|
6.503.954
|
6.194.937
|
6.311.783
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.221.704
|
1.015.629
|
1.203.706
|
1.515.557
|
1.325.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
380.389
|
361.531
|
334.600
|
280.656
|
253.077
|
6. Phải trả người lao động
|
183.109
|
191.372
|
191.603
|
213.039
|
222.421
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.887.813
|
2.413.957
|
2.000.880
|
2.414.424
|
2.596.716
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.287.497
|
3.168.512
|
3.034.032
|
4.253.048
|
2.722.164
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.669.653
|
4.057.506
|
5.179.556
|
3.055.342
|
2.902.358
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.697.853
|
1.630.467
|
2.881.043
|
2.355.398
|
2.355.398
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.182
|
7.366
|
7.782
|
8.733
|
9.838
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.403.142
|
37.054.249
|
38.105.282
|
48.740.768
|
48.993.572
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.718
|
396.103
|
737.389
|
843.067
|
1.012.970
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.283.544
|
18.564.967
|
20.079.134
|
30.052.392
|
29.944.455
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
103.506
|
317.996
|
415.260
|
540.444
|
549.151
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
17.014.374
|
17.775.182
|
16.873.499
|
17.304.865
|
17.486.996
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.051.986
|
16.517.682
|
16.723.208
|
16.930.153
|
17.827.181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.051.986
|
16.517.682
|
16.723.208
|
16.930.153
|
17.827.181
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
5.416.113
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
247.483
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
578.467
|
748.835
|
383.655
|
569.157
|
900.762
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.785.708
|
10.080.350
|
10.651.936
|
10.675.302
|
11.239.845
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.249.524
|
9.249.524
|
9.249.524
|
9.249.524
|
10.599.388
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
536.184
|
830.826
|
1.402.411
|
1.425.777
|
640.457
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.215
|
24.900
|
24.021
|
22.098
|
22.977
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85.828.171
|
92.205.924
|
93.766.349
|
99.523.679
|
98.766.103
|