TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254,622
|
254,234
|
243,999
|
195,787
|
193,670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
695
|
2,428
|
2,109
|
1,731
|
1,769
|
1. Tiền
|
695
|
2,428
|
2,109
|
1,731
|
1,769
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
232,824
|
232,743
|
224,879
|
179,928
|
188,447
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150,789
|
149,031
|
148,756
|
66,829
|
74,316
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,532
|
7,141
|
7,149
|
8,061
|
8,023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
165,840
|
166,908
|
165,649
|
165,972
|
167,041
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-92,927
|
-92,927
|
-99,265
|
-63,524
|
-63,524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,594
|
18,553
|
16,501
|
13,619
|
2,938
|
1. Hàng tồn kho
|
21,177
|
19,136
|
17,085
|
14,202
|
2,938
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-583
|
-583
|
-583
|
-583
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,049
|
100,084
|
79,468
|
59,384
|
49,618
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,684
|
5,684
|
5,684
|
5,925
|
5,925
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,684
|
5,684
|
5,684
|
5,925
|
5,925
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,651
|
55,199
|
53,089
|
51,125
|
43,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,766
|
47,392
|
45,361
|
43,476
|
35,979
|
- Nguyên giá
|
278,011
|
255,386
|
255,386
|
255,931
|
121,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227,245
|
-207,994
|
-210,025
|
-212,456
|
-85,406
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,885
|
7,807
|
7,728
|
7,650
|
7,571
|
- Nguyên giá
|
11,724
|
11,724
|
11,724
|
11,724
|
11,724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,839
|
-3,917
|
-3,996
|
-4,075
|
-4,153
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36,000
|
36,000
|
18,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-18,000
|
-36,000
|
-36,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,713
|
3,201
|
2,695
|
2,334
|
143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,713
|
3,201
|
2,695
|
2,334
|
143
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358,671
|
354,318
|
323,467
|
255,171
|
243,288
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
442,839
|
454,159
|
466,964
|
475,453
|
485,430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
442,839
|
454,159
|
466,964
|
475,453
|
485,430
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
365,959
|
365,499
|
364,674
|
363,974
|
361,556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,765
|
8,577
|
8,168
|
8,068
|
7,418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
526
|
1,016
|
686
|
638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
908
|
887
|
936
|
98
|
808
|
6. Phải trả người lao động
|
7
|
0
|
13
|
52
|
566
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66,358
|
76,875
|
90,350
|
100,753
|
112,693
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,816
|
1,795
|
1,807
|
1,823
|
1,750
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-84,168
|
-99,841
|
-143,496
|
-220,282
|
-242,143
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-84,168
|
-99,841
|
-143,496
|
-220,282
|
-242,143
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
11,384
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
-3,812
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,558
|
13,558
|
13,558
|
13,558
|
13,558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-305,298
|
-320,971
|
-364,627
|
-441,412
|
-463,552
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-216,860
|
-305,278
|
-305,278
|
-305,278
|
-305,278
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-88,438
|
-15,693
|
-59,348
|
-136,134
|
-158,274
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
279
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358,671
|
354,318
|
323,467
|
255,171
|
243,288
|