TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243.999
|
195.787
|
193.670
|
194.634
|
193.649
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.109
|
1.731
|
1.769
|
980
|
2.006
|
1. Tiền
|
2.109
|
1.731
|
1.769
|
980
|
2.006
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224.879
|
179.928
|
188.447
|
190.291
|
184.818
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
148.756
|
66.829
|
74.316
|
65.428
|
23.218
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.149
|
8.061
|
8.023
|
18.983
|
13.581
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
165.649
|
165.972
|
167.041
|
166.814
|
166.733
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99.265
|
-63.524
|
-63.524
|
-63.524
|
-21.304
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.501
|
13.619
|
2.938
|
1.958
|
5.077
|
1. Hàng tồn kho
|
17.085
|
14.202
|
2.938
|
1.958
|
5.077
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-583
|
-583
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
7
|
895
|
1.238
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
6
|
10
|
142
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
885
|
1.096
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.468
|
59.384
|
49.618
|
52.385
|
43.192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.684
|
5.925
|
5.925
|
5.925
|
5.925
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.684
|
5.925
|
5.925
|
5.925
|
5.925
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.089
|
51.125
|
43.550
|
44.600
|
35.254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.361
|
43.476
|
35.979
|
43.120
|
33.815
|
- Nguyên giá
|
255.386
|
255.931
|
121.385
|
96.652
|
120.948
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210.025
|
-212.456
|
-85.406
|
-53.531
|
-87.133
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.728
|
7.650
|
7.571
|
1.480
|
1.439
|
- Nguyên giá
|
11.724
|
11.724
|
11.724
|
5.224
|
5.224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.996
|
-4.075
|
-4.153
|
-3.744
|
-3.785
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18.000
|
-36.000
|
-36.000
|
-36.000
|
-36.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.695
|
2.334
|
143
|
1.860
|
2.014
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.695
|
2.334
|
143
|
124
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.736
|
2.006
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
323.467
|
255.171
|
243.288
|
247.019
|
236.841
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
466.964
|
475.453
|
485.430
|
497.225
|
507.106
|
I. Nợ ngắn hạn
|
466.964
|
475.453
|
485.430
|
497.225
|
506.985
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
364.674
|
363.974
|
361.556
|
361.556
|
361.556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.168
|
8.068
|
7.418
|
8.759
|
7.517
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.016
|
686
|
638
|
586
|
290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
936
|
98
|
808
|
996
|
1.083
|
6. Phải trả người lao động
|
13
|
52
|
566
|
400
|
473
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90.350
|
100.753
|
112.693
|
123.193
|
133.828
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.807
|
1.823
|
1.750
|
1.734
|
2.237
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-143.496
|
-220.282
|
-242.143
|
-250.206
|
-270.264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-143.496
|
-220.282
|
-242.143
|
-250.206
|
-270.264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
11.384
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
-3.812
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
13.558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-364.627
|
-441.412
|
-463.552
|
-472.187
|
-492.200
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-305.278
|
-305.278
|
-305.278
|
-462.989
|
-462.989
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-59.348
|
-136.134
|
-158.274
|
-9.199
|
-29.212
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
279
|
851
|
806
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
323.467
|
255.171
|
243.288
|
247.019
|
236.841
|