Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 243.999 195.787 193.670 194.634 193.649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.109 1.731 1.769 980 2.006
1. Tiền 2.109 1.731 1.769 980 2.006
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510 510 510 510 510
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510 510 510 510 510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224.879 179.928 188.447 190.291 184.818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148.756 66.829 74.316 65.428 23.218
2. Trả trước cho người bán 7.149 8.061 8.023 18.983 13.581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.590 2.590 2.590 2.590 2.590
6. Phải thu ngắn hạn khác 165.649 165.972 167.041 166.814 166.733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99.265 -63.524 -63.524 -63.524 -21.304
IV. Tổng hàng tồn kho 16.501 13.619 2.938 1.958 5.077
1. Hàng tồn kho 17.085 14.202 2.938 1.958 5.077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -583 -583 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 7 895 1.238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 6 10 142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 885 1.096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.468 59.384 49.618 52.385 43.192
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.684 5.925 5.925 5.925 5.925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.684 5.925 5.925 5.925 5.925
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.089 51.125 43.550 44.600 35.254
1. Tài sản cố định hữu hình 45.361 43.476 35.979 43.120 33.815
- Nguyên giá 255.386 255.931 121.385 96.652 120.948
- Giá trị hao mòn lũy kế -210.025 -212.456 -85.406 -53.531 -87.133
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.728 7.650 7.571 1.480 1.439
- Nguyên giá 11.724 11.724 11.724 5.224 5.224
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.996 -4.075 -4.153 -3.744 -3.785
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 36.000 36.000 36.000 36.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.000 -36.000 -36.000 -36.000 -36.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.695 2.334 143 1.860 2.014
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.695 2.334 143 124 8
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 1.736 2.006
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323.467 255.171 243.288 247.019 236.841
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 466.964 475.453 485.430 497.225 507.106
I. Nợ ngắn hạn 466.964 475.453 485.430 497.225 506.985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 364.674 363.974 361.556 361.556 361.556
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.168 8.068 7.418 8.759 7.517
4. Người mua trả tiền trước 1.016 686 638 586 290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 936 98 808 996 1.083
6. Phải trả người lao động 13 52 566 400 473
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90.350 100.753 112.693 123.193 133.828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.807 1.823 1.750 1.734 2.237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 120
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 120
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -143.496 -220.282 -242.143 -250.206 -270.264
I. Vốn chủ sở hữu -143.496 -220.282 -242.143 -250.206 -270.264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.384 11.384 11.384 11.384 11.384
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.812 -3.812 -3.812 -3.812 -3.812
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.558 13.558 13.558 13.558 13.558
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -364.627 -441.412 -463.552 -472.187 -492.200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -305.278 -305.278 -305.278 -462.989 -462.989
- LNST chưa phân phối kỳ này -59.348 -136.134 -158.274 -9.199 -29.212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 279 851 806
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323.467 255.171 243.288 247.019 236.841