Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,298 502 7,072 225 70
2. Điều chỉnh cho các khoản 139 126 537 -715 -1,135
- Khấu hao TSCĐ 12 12 12 12 12
- Các khoản dự phòng 147 94 551 -684
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20 20 -200 -1,195
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 173 3
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -47 47
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5,159 629 7,609 -490 -1,065
- Tăng, giảm các khoản phải thu 83 -302 1,200 -3,990 1,412
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,819 23 0 35
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -252 504 632 -405 -335
- Tăng giảm chi phí trả trước 14 -8 -54 6 -7
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -995 -8,448 3,209 6,233
- Tiền lãi vay phải trả -173 -3 -3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -85 84 -102 -185
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,575 -7,542 12,344 1,167 36
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,900 3,000 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 900 -2,000 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 -9 106 1,213
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,991 -9 1,106 1,213
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,970 -4,350
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -3,620
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,970 -4,350 -3,620
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,566 419 9,100 -2,453 1,249
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,852 6,286 6,706 15,806 13,352
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,286 6,706 15,806 13,352 14,602