TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
293.702
|
295.304
|
325.176
|
291.642
|
318.710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.083
|
29.529
|
39.013
|
15.674
|
15.256
|
1. Tiền
|
7.083
|
29.529
|
24.853
|
15.674
|
15.256
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
0
|
14.160
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200.670
|
222.481
|
243.731
|
237.470
|
275.835
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200.670
|
222.481
|
243.731
|
237.470
|
275.835
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.782
|
23.758
|
23.356
|
19.168
|
14.072
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.444
|
9.584
|
10.219
|
9.977
|
9.589
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.757
|
9.809
|
9.552
|
9.207
|
2.029
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.169
|
5.953
|
5.172
|
1.571
|
3.776
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.587
|
-1.587
|
-1.587
|
-1.587
|
-1.322
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.637
|
18.453
|
18.080
|
18.772
|
11.984
|
1. Hàng tồn kho
|
18.637
|
18.453
|
18.080
|
18.772
|
11.984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.529
|
1.082
|
996
|
559
|
1.563
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.509
|
1.061
|
996
|
559
|
1.247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
310
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
20
|
0
|
0
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
263.044
|
271.247
|
271.436
|
272.332
|
293.956
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
236.501
|
248.256
|
246.556
|
242.234
|
241.468
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
236.258
|
248.029
|
246.344
|
242.037
|
241.196
|
- Nguyên giá
|
617.814
|
635.095
|
639.749
|
641.654
|
646.864
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-381.556
|
-387.066
|
-393.405
|
-399.616
|
-405.668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
242
|
227
|
212
|
197
|
271
|
- Nguyên giá
|
767
|
767
|
767
|
767
|
857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-525
|
-540
|
-555
|
-570
|
-585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.844
|
15.239
|
17.096
|
22.259
|
44.702
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.844
|
15.239
|
17.096
|
22.259
|
44.702
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
7.211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
6.911
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
489
|
540
|
574
|
628
|
576
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
489
|
540
|
574
|
628
|
576
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
556.746
|
566.551
|
596.613
|
563.973
|
612.666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96.554
|
93.896
|
105.992
|
105.692
|
136.184
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60.506
|
50.923
|
64.080
|
60.192
|
75.374
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.307
|
2.654
|
7.807
|
5.154
|
7.807
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.871
|
5.838
|
4.839
|
3.301
|
8.754
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202
|
148
|
149
|
118
|
117
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.183
|
1.722
|
3.432
|
2.485
|
13.624
|
6. Phải trả người lao động
|
15.231
|
4.253
|
7.958
|
10.670
|
9.242
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
695
|
754
|
1.443
|
728
|
815
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.326
|
3.632
|
3.141
|
3.219
|
3.245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4.278
|
8.140
|
12.277
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.691
|
27.645
|
27.171
|
22.241
|
31.770
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36.048
|
42.972
|
41.912
|
45.500
|
60.810
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.311
|
27.246
|
26.185
|
29.773
|
49.510
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
15.737
|
15.726
|
15.726
|
15.726
|
11.299
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
460.192
|
472.655
|
490.620
|
458.281
|
476.483
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
460.192
|
472.655
|
490.620
|
458.281
|
476.483
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
289.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
89.917
|
89.916
|
89.916
|
89.916
|
111.846
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
81.275
|
93.739
|
111.704
|
79.365
|
75.637
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.397
|
81.286
|
81.286
|
34.411
|
34.411
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.878
|
12.453
|
30.418
|
44.955
|
41.226
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
556.746
|
566.551
|
596.613
|
563.973
|
612.666
|