Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 293.702 295.304 325.176 291.642 318.710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.083 29.529 39.013 15.674 15.256
1. Tiền 7.083 29.529 24.853 15.674 15.256
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 0 14.160 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200.670 222.481 243.731 237.470 275.835
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200.670 222.481 243.731 237.470 275.835
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.782 23.758 23.356 19.168 14.072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.444 9.584 10.219 9.977 9.589
2. Trả trước cho người bán 14.757 9.809 9.552 9.207 2.029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.169 5.953 5.172 1.571 3.776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.587 -1.587 -1.587 -1.587 -1.322
IV. Tổng hàng tồn kho 18.637 18.453 18.080 18.772 11.984
1. Hàng tồn kho 18.637 18.453 18.080 18.772 11.984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.529 1.082 996 559 1.563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.509 1.061 996 559 1.247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 310
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 20 0 0 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 263.044 271.247 271.436 272.332 293.956
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 236.501 248.256 246.556 242.234 241.468
1. Tài sản cố định hữu hình 236.258 248.029 246.344 242.037 241.196
- Nguyên giá 617.814 635.095 639.749 641.654 646.864
- Giá trị hao mòn lũy kế -381.556 -387.066 -393.405 -399.616 -405.668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 242 227 212 197 271
- Nguyên giá 767 767 767 767 857
- Giá trị hao mòn lũy kế -525 -540 -555 -570 -585
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.844 15.239 17.096 22.259 44.702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.844 15.239 17.096 22.259 44.702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.211 7.211 7.211 7.211 7.211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.911 6.911 6.911 6.911 6.911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 489 540 574 628 576
1. Chi phí trả trước dài hạn 489 540 574 628 576
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 556.746 566.551 596.613 563.973 612.666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96.554 93.896 105.992 105.692 136.184
I. Nợ ngắn hạn 60.506 50.923 64.080 60.192 75.374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.307 2.654 7.807 5.154 7.807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.871 5.838 4.839 3.301 8.754
4. Người mua trả tiền trước 202 148 149 118 117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.183 1.722 3.432 2.485 13.624
6. Phải trả người lao động 15.231 4.253 7.958 10.670 9.242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 695 754 1.443 728 815
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.326 3.632 3.141 3.219 3.245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4.278 8.140 12.277 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.691 27.645 27.171 22.241 31.770
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36.048 42.972 41.912 45.500 60.810
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.311 27.246 26.185 29.773 49.510
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15.737 15.726 15.726 15.726 11.299
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 460.192 472.655 490.620 458.281 476.483
I. Vốn chủ sở hữu 460.192 472.655 490.620 458.281 476.483
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 289.000 289.000 289.000 289.000 289.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 89.917 89.916 89.916 89.916 111.846
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81.275 93.739 111.704 79.365 75.637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.397 81.286 81.286 34.411 34.411
- LNST chưa phân phối kỳ này 46.878 12.453 30.418 44.955 41.226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 556.746 566.551 596.613 563.973 612.666